DANH SÁCH LINH MỤC GIÁO PHẬN TP. HCM |
1 |
Giuse |
Kiều Hoàng An |
1980 |
2016 |
NT Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
2 |
Martinô |
Trần Đình Khiêm Ái |
1978 |
2013 |
NT Hà Đông |
Xóm Mới |
3 |
Giuse M. |
Bùi Tuấn Anh |
1979 |
2015 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
4 |
Phanxicô X. |
Nguyễn Tuấn Anh |
1972 |
2012 |
NT Thanh Đa |
Gia Định |
5 |
Giuse M. |
Đỗ Đình Ánh (Về Nhà Cha ngày 24.4.2017)
|
1954 |
1992 |
|
|
6 |
Gioan B. |
Võ Văn Ánh |
1939 |
1968 |
NT Tân Định |
Tân Định |
7 |
Phêrô |
Phạm Quang Ân |
1975 |
2011 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
8 |
Alphongsô |
Hoàng Ngọc Bao |
1945 |
1972 |
NT Bắc Hà |
Phú Thọ |
9 |
Ignatiô |
Nguyễn Quốc Bảo |
1968 |
2005 |
NT Thánh Linh |
Thủ Thiêm |
10 |
Phêrô |
Nguyễn Văn Bắc |
1957 |
1992 |
NT Tân Hiệp |
Hóc Môn |
11 |
Đa Minh |
Nguyễn Đức Bình |
1939 |
1965 |
t NH Dòng Đồng Công |
Thủ Đức |
12 |
Gioan B. |
Nguyễn Xuân Bình |
1981 |
2016 |
NT Tân Hương |
Tân Sơn Nhì |
13 |
Giuse |
Nguyễn Văn Bút |
1930 |
1958 |
t NH Phát Diệm |
Xóm Mới |
14 |
Gioan B. |
Trần Thanh Cao |
1944 |
1970 |
NT Đồng Tiến |
Phú Thọ |
15 |
Gabriel |
Trịnh Công Chánh |
1965 |
1999 |
NT Tân Quy |
Hóc Môn |
16 |
Ignatiô |
Nguyễn Đức Chấn |
1919 |
1944 |
t NH CĐ Nữ Đa Minh |
Thủ Đức |
17 |
Antôn |
Nguyễn Quang Chẩn |
1978 |
2015 |
NT Thị Nghè |
Gia Định |
18 |
Phêrô |
Nguyễn Ngọc Châu |
1978 |
2013 |
NT Bình An |
Bình An |
19 |
Phaolô |
Đỗ Quang Chí |
1947 |
1975 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
20 |
Martinô |
Đỗ Đức Chính |
1979 |
2016 |
Bình Thuận |
Tân Sơn Nhì |
21 |
Phêrô |
Lê Văn Chính |
1955 |
1998 |
NT Cầu Kho |
Sài Gòn-Chợ Quán |
22 |
Laurensô |
Đỗ Hữu Chỉnh |
1954 |
1990 |
NT Xây Dựng |
Chí Hoà |
23 |
Giuse |
Nguyễn Văn Chủ |
1947 |
1975 |
NT Xóm Thuốc |
Gò Vấp |
24 |
Gioan B. |
Đào Quốc Chung |
1976 |
2011 |
NT Trung Mỹ Tây |
Hóc Môn |
25 |
Phêrô |
Lê Hoàng Chương |
1966 |
1999 |
NT Thánh Khang |
Thủ Đức |
26 |
Giuse |
Nguyễn Hoàng Chương |
1977 |
2013 |
|
du học |
27 |
Tôma Aquinô |
Hoàng Ngọc Công |
1965 |
1998 |
NT Tân Dân |
Chí Hoà |
28 |
Đa Minh |
Trần Đức Công |
1951 |
1988 |
NT Xóm Lách |
Tân Định |
29 |
Giuse |
Trần Thanh Công |
1966 |
1999 |
NT Vườn Xoài |
Tân Định |
30 |
Giuse |
Đỗ Mạnh Cường |
1968 |
2001 |
NT Thái Bình |
Xóm Mới |
31 |
Phêrô |
Nguyễn Văn Cường |
1950 |
2000 |
NT Long Bình |
Thủ Thiêm |
32 |
Giuse |
Nguyễn Hữu Danh |
1979 |
2011 |
NT Xóm Chiếu |
Xóm Chiếu |
33 |
Antôn |
Nguyễn Thanh Danh |
1973 |
2005 |
NT Tân Mỹ |
Hóc Môn |
34 |
Giuse |
Vũ Minh Danh |
1957 |
1998 |
NT Tân Phước |
Phú Thọ |
35 |
Giuse |
Nguyễn Duy Diễm |
1947 |
1975 |
NT Thánh Gia |
Tân Định |
36 |
Phanxicô Ass. |
Nguyễn Văn Dinh |
1963 |
1999 |
NT Bạch Đằng |
Hóc Môn |
37 |
Phaolô |
Phạm Trung Dong |
1946 |
1974 |
NT Thánh Phaolô |
Tân Sơn Nhì |
38 |
Đa Minh |
Hà Duy Dũng |
1960 |
1999 |
NT Tam Hà |
Thủ Đức |
39 |
Giuse |
Hoàng Ngọc Dũng |
1964 |
1999 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
40 |
Antôn |
Nguyễn Anh Dũng |
1953 |
1987 |
THBA Cao Thái |
Thủ Thiêm |
41 |
Vinh Sơn |
Nguyễn Đức Dũng |
1969 |
2003 |
NT Gioan Phaolô II |
Tân Định |
42 |
Giuse |
Nguyễn Trí Dũng |
1974 |
2007 |
NT Fatima Bình Triệu |
Thủ Đức |
43 |
Rôcô |
Nguyễn Kim Duy |
1954 |
2000 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
44 |
Phaolô |
Nguyễn Quốc Duy |
1966 |
2007 |
NT Thánh Gẫm |
Thủ Thiêm |
45 |
Đa Minh |
Phạm Khắc Duy |
1977 |
2013 |
NT Tân Định |
Tân Định |
46 |
Tôma |
Huỳnh Bửu Dư |
1954 |
1995 |
NT An Bình |
Sài Gòn-Chợ Quán |
47 |
Giuse |
Lê Ngọc Đa |
1973 |
2007 |
NT Bình Thuận |
Bình An |
48 |
Tôma |
Trần Bá Đài |
1942 |
1995 |
NT Đắc Lộ |
Tân Sơn Nhì |
49 |
Giuse |
Phạm Đình Đại |
1971 |
2003 |
NT Đông Quang |
Hóc Môn |
50 |
Martinô |
Đoàn Văn Hoàng Thanh Đạm |
1971 |
2003 |
NT Khánh Hội |
Xóm Chiếu |
51 |
Gioan B. |
Lê Quốc Đạt |
1978 |
2015 |
NT Phú Trung |
Tân Sơn Nhì |
52 |
Giacôbê |
Mai Phát Đạt |
1954 |
2000 |
NT Thủ Đức |
Thủ Đức |
53 |
Phanxicô Ass. |
Lê Quang Đăng |
1943 |
1969 |
NT Tân Hương |
Tân Sơn Nhì |
54 |
Phanxicô X. |
Huỳnh Hữu Đặng |
1932 |
1960 |
t NH Toà TGM |
Tân Định |
55 |
Giuse |
Phạm Văn Đẩu |
1942 |
1968 |
NT Tân Đức |
Thủ Thiêm |
56 |
Vinh Sơn |
Bùi Quang Điện |
1948 |
1975 |
NB |
Hóc Môn |
57 |
Phaolô |
Nguyễn Xuân Đĩnh |
1949 |
1977 |
NT Thái Hoà |
Chí Hoà |
58 |
Martinô |
Chu Quang Định |
1966 |
2009 |
NT Phát Diệm |
Phú Nhuận |
59 |
Giuse |
Đinh Bình Định |
1923 |
1953 |
t NH Dòng Đồng Công |
Thủ Đức |
60 |
Vinh Sơn |
Nguyễn Văn Định |
1938 |
1966 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
61 |
Anrê |
Vũ Bình Định |
1945 |
1973 |
NT Bình Phước |
Sài Gòn-Chợ Quán |
62 |
Đa Minh |
Đinh Công Đức |
1970 |
2005 |
NT Thánh Tịnh |
Gia Định |
63 |
Giuse |
Nguyễn Minh Đức |
1976 |
2009 |
NT Bùi Môn |
Hóc Môn |
64 |
Ignatiô |
Nguyễn Văn Đức |
1962 |
2009 |
NT Đức Bà Fatima |
Sài Gòn-Chợ Quán |
65 |
Gioan B. |
Nguyễn Xuân Đức |
1945 |
1973 |
NT Thạch Đà |
Xóm Mới |
66 |
Gioan B. |
Phạm Minh Đức |
1974 |
2005 |
NT Bàn Cờ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
67 |
Giuse |
Trần Hải Giang |
1979 |
2015 |
NT Bình Thuận |
Tân Sơn Nhì |
68 |
Giuse |
Vũ Viết Hà |
1928 |
1957 |
t NH Bùi Chu |
Tân Sơn Nhì |
69 |
Phêrô |
Nguyễn Hoàng Hai |
1934 |
1962 |
t NH NR |
|
70 |
Anrê |
Nguyễn Văn Hai |
1936 |
1963 |
t NH NR |
Sài Gòn-Chợ Quán |
71 |
Giuse |
Hoàng Đình Hải |
1971 |
2010 |
NT Chợ Quán |
Sài Gòn-Chợ Quán |
72 |
Gioakim |
Trần Tử Hải |
1947 |
1975 |
NT Phú Quý |
Phú Nhuận |
73 |
Phêrô |
Trịnh Hồng Hải |
1957 |
1998 |
NT Phú Hiền |
Gia Định |
74 |
Gioakim |
Lê Hậu Hán |
1969 |
2003 |
NT Vĩnh Hoà |
Phú Thọ |
75 |
Phêrô |
Nguyễn Văn Hành |
1971 |
2003 |
NT Chính Lộ |
Gia Định |
76 |
Giuse |
Đỗ Đức Hạnh |
1971 |
2012 |
NT Tân Việt |
Tân Sơn Nhì |
77 |
Giuse |
Đinh Đức Hậu |
1969 |
2007 |
NT An Phú |
Tân Định |
78 |
Giuse |
Nguyễn Thanh Hiền |
1959 |
1999 |
NT Nam Hưng |
Hóc Môn |
79 |
Phêrô |
Nguyễn Văn Hiền |
1954 |
1985 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
80 |
Giuse |
Vũ Hữu Hiền |
1954 |
1990 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
81 |
Gioan B. |
Nguyễn Hữu Hiệp |
1972 |
2007 |
NT Thánh Mẫu |
Phú Nhuận |
82 |
Đa Minh |
Nguyễn Văn Hiệp |
1964 |
2001 |
NT Vĩnh Hiệp |
Gò Vấp |
83 |
Anrê |
Trần An Hiệp |
1961 |
1992 |
NT Phú Lộc |
Phú Nhuận |
84 |
Giuse |
Nguyễn Trọng Hiếu |
1978 |
2011 |
NT Lạng Sơn |
Xóm Mới |
85 |
Gioan B. |
Nguyễn Văn Hiếu |
1949 |
1988 |
NT Chợ Cầu |
Hóc Môn |
86 |
Phanxicô X. |
Trần Minh Hiếu |
1972 |
2010 |
NT Thạch Đà |
Xóm Mới |
87 |
Giuse |
Trần Trung Hiếu |
1969 |
2007 |
NT Cao Thái |
Thủ Thiêm |
88 |
Martinô |
Bùi Huy Hoà |
1969 |
2011 |
NT Bắc Hà |
Phú Thọ |
89 |
Vinh Sơn |
Trần Văn Hoà |
1944 |
1970 |
NT Bình Thới |
Phú Thọ |
90 |
Giuse |
Lê Hoàng |
1967 |
2005 |
NT Thiên Ân |
Tân Sơn Nhì |
91 |
Giuse |
Tạ Huy Hoàng |
1960 |
1999 |
NT Tống Viết Bường |
Phú Thọ |
92 |
Giuse |
Trịnh Thanh Hoàng |
1969 |
2013 |
NT Bà Điểm |
Hóc Môn |
93 |
Đa Minh |
Nguyễn Thế Hoạt |
1941 |
1970 |
NT Từ Đức |
Thủ Đức |
94 |
Tôma |
Trần Văn Hội |
1950 |
1988 |
NT An Lạc |
Chí Hoà |
95 |
Vinh Sơn |
Nguyễn Văn Hồng |
1956 |
1992 |
NT Tân Hưng |
Hóc Môn |
96 |
Antôn |
Lương Thủ Hơn |
1937 |
1970 |
NH NR |
Sài Gòn-Chợ Quán |
97 |
Đa Minh |
Hoàng Trọng Hợp |
1967 |
2005 |
NT Thánh Giuse Thợ |
Thủ Thiêm |
98 |
Gioan B. |
Phạm Văn Hợp |
1944 |
1972 |
NT Tân Lập |
Thủ Thiêm |
99 |
Vinh Sơn |
Nguyễn Minh Huấn |
1962 |
1999 |
NT Tử Đình |
Xóm Mới |
100 |
Phanxicô Ass. |
Trần Đức Huấn |
1973 |
2009 |
NT Phanxicô Xaviê |
Sài Gòn-Chợ Quán |
101 |
Gioan B. |
Huỳnh Văn Huệ |
1940 |
1968 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
102 |
Giuse |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1980 |
2015 |
NT Chợ Đũi |
Sài Gòn-Chợ Quán |
103 |
Đa Minh |
Nguyễn Tiến Hùng |
1977 |
2011 |
NT Tân Chí Linh |
Chí Hoà |
104 |
Phanxicô X. |
Trần Mạnh Hùng |
1959 |
1992 |
NT Gò Vấp |
Gò Vấp |
105 |
Gioan B. |
Trần Như Hùng |
1950 |
2001 |
NT Đắc Lộ |
Tân Sơn Nhì |
106 |
Gioan B. |
Vũ Mạnh Hùng |
1956 |
1991 |
NT Hà Đông |
Xóm Mới |
107 |
Phêrô |
Vũ Minh Hùng |
1964 |
2002 |
NT Martinô |
Gia Định |
108 |
Giuse |
Đỗ Quốc Huy |
1981 |
2016 |
NT Chính Toà |
Sài Gòn-Chợ Quán |
109 |
Laurensô |
Hoàng Bá Quốc Huy |
1977 |
2007 |
|
du học |
110 |
Antôn |
Mai Đức Huy |
1945 |
1972 |
NT Phú Hoà |
Phú Thọ |
111 |
Đa Minh |
Đặng Quốc Hưng |
1968 |
2001 |
NT Lộc Hưng |
Chí Hoà |
112 |
Phaolô |
Nguyễn Quốc Hưng |
1960 |
2001 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
113 |
Phaolô |
Nguyễn Quốc Hưng |
1970 |
2003 |
NT Tân Định |
Tân Định |
114 |
Gioakim |
Trần Văn Hương |
1960 |
1992 |
NT Fatima Bình Triệu |
Thủ Đức |
115 |
Đa Minh |
Trương Kim Hương |
1941 |
1967 |
NT Phú Hạnh |
Phú Nhuận |
116 |
Ernest |
Nguyễn Văn Hưởng |
1950 |
1985 |
NT Chợ Đũi |
Sài Gòn-Chợ Quán |
117 |
Maximô |
Ngô Vĩnh Hy |
1964 |
2005 |
NT Vườn Chuối |
Sài Gòn-Chợ Quán |
118 |
Giuse |
Đỗ Quang Khả |
1966 |
2005 |
NT Mông Triệu |
Bình An |
119 |
Phanxicô B. |
Trần Văn Khả |
1938 |
1967 |
t NH NR |
Tân Định |
120 |
Giuse |
Phạm Đăng Khải |
1978 |
2015 |
|
du học |
121 |
Michael |
Đỗ Minh Khang |
1982 |
2015 |
NT Tân Mỹ |
Hóc Môn |
122 |
Giuse |
Đỗ Quang Khang |
1965 |
1999 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
123 |
Phêrô |
Đỗ Duy Khánh |
1968 |
2001 |
NT Chính Toà |
Sài Gòn-Chợ Quán |
124 |
Đa Minh |
Lâm Quang Khánh |
1968 |
2009 |
NT Bùi Phát |
Tân Định |
125 |
Giuse |
Bùi Bằng Khấn |
1947 |
1973 |
NT Phát Diệm |
Phú Nhuận |
126 |
Tôma |
Nguyễn Văn Khiêm |
1934 |
1962 |
t NH NR |
Hóc Môn |
127 |
Giuse |
Nguyễn Văn Khiêm |
1969 |
2011 |
NT Xóm Chiếu |
Xóm Chiếu |
128 |
Martinô |
Vũ Anh Khoa |
1976 |
2016 |
NT Phanxicô Xaviê |
Sài Gòn-Chợ Quán |
129 |
Phaolô |
Vũ Đỗ Anh Khoa |
1971 |
2003 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
130 |
Phêrô |
Lê Thành Khoái |
1941 |
1968 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
131 |
Vinh Sơn |
Đỗ Viết Khôi |
1970 |
2011 |
NT Chợ Cầu |
Hóc Môn |
132 |
Giuse |
Nguyễn Minh Khôi |
1967 |
1999 |
NT Vinh Sơn |
Chí Hoà |
133 |
Đa Minh |
Nguyễn Trung Kiên |
1968 |
2001 |
NT Trung Mỹ Tây |
Hóc Môn |
134 |
Gioan B. |
Lê Quốc Kiệt |
1975 |
2009 |
NT Bình Hoà |
Gia Định |
135 |
Giuse |
Nguyễn Duy Khương |
1983 |
2016 |
NT Tân Phước |
Phú Thọ |
136 |
Giuse |
Phạm Bá Lãm |
1944 |
1971 |
NT Hoà Hưng |
Phú Thọ |
137 |
Giuse |
Nguyễn Văn Lãnh |
1972 |
2009 |
NT Hoà Hưng |
Phú Thọ |
138 |
Giuse |
Đinh Quang Lâm |
1975 |
2011 |
NT Hạnh Thông Tây |
Gò Vấp |
139 |
Phanxicô Ass. |
Lê Hoàng Lâm |
1977 |
2011 |
NT Gia Định |
Gia Định |
140 |
Gioan B. |
Phạm Văn Lâm |
1973 |
2007 |
NT Lam Sơn |
Xóm Mới |
141 |
Đa Minh |
Đinh Ngọc Lễ |
1942 |
1967 |
NT Hà Nội |
Xóm Mới |
142 |
Vinh Sơn |
Vũ Đức Liêm |
1967 |
2001 |
NT Hoàng Mai |
Xóm Mới |
143 |
Aloisiô |
Lê Văn Liêu |
1939 |
1968 |
t NH |
Thủ Đức |
144 |
Giuse |
Hoàng Minh Liệu |
1965 |
2007 |
NT Thánh Cẩm |
Thủ Thiêm |
145 |
Phanxicô X. |
Đậu Nguyễn Hoàng Linh |
1965 |
1999 |
NT Đức Mẹ HCG |
Xóm Mới |
146 |
Vinh Sơn |
Lê Ngọc Linh |
1979 |
2015 |
NT Bình Triệu |
Thủ Đức |
147 |
Giuse |
Đặng Chí Lĩnh |
1969 |
2001 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
148 |
Phêrô |
Bùi Văn Long |
1941 |
1972 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
149 |
Giuse |
Nguyễn Văn Long |
1969 |
2007 |
NT Bình Sơn |
Bình An |
150 |
Phêrô |
Phạm Văn Long |
1957 |
1992 |
NT Bình Xuyên |
Bình An |
151 |
Giuse |
Trần Bình Long |
1978 |
2016 |
NT Tử Đình |
Xóm Mới |
152 |
Gioakim |
Vũ Ngọc Long |
1933 |
1961 |
t NH Dòng Đồng Công |
Thủ Thiêm |
153 |
Phanxicô X. |
Bảo Lộc |
1961 |
1992 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
154 |
Michael |
Nguyễn Văn Lộc |
1941 |
1970 |
NT Phú Nhuận |
Phú Nhuận |
155 |
Gioan |
Nguyễn Vĩnh Lộc |
1974 |
2007 |
NT Hưng Phú |
Bình An |
156 |
Gioan B. |
Nguyễn Văn Luyến |
1946 |
1974 |
NT Lạng Sơn |
Xóm Mới |
157 |
Giuse |
Phạm Hoàng Lương |
1968 |
2001 |
NT Thánh Martinô |
Tân Sơn Nhì |
158 |
Giuse |
Trần Văn Lưu |
1952 |
1987 |
NT Nam Hoà |
Chí Hoà |
159 |
Giuse |
Trần Đức Mến |
1956 |
1992 |
NB |
|
160 |
Phanxicô X. |
Bùi Văn Minh |
1943 |
1972 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
161 |
Gioan B. |
Hoàng Văn Minh |
1931 |
1999 |
|
Thủ Đức |
162 |
Gioan B. |
Huỳnh Công Minh |
1941 |
1966 |
NT Chính Toà |
Sài Gòn-Chợ Quán |
163 |
Giuse |
Lê Đình Quế (Minh) |
1941 |
1967 |
NT Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
164 |
Giuse |
Lê Hoàng Minh |
1969 |
2007 |
NT Châu Nam |
Hóc Môn |
165 |
Gioan |
Nguyễn Văn Minh |
1932 |
1962 |
t NH NR |
Gia Định |
166 |
Đa Minh |
Nguyễn Văn Minh |
1965 |
1999 |
NT Trung Chánh |
Hóc Môn |
167 |
Giuse |
Phạm Công Minh |
1969 |
2013 |
NT Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
168 |
Giuse |
Đinh Hoàn Năng |
1943 |
1970 |
NT Đức Mẹ Vô Nhiễm |
Gia Định |
169 |
Phanxicô X. |
Chu Gia Nghĩa |
1982 |
2016 |
Toà Tổng Giám Mục |
Tân Định |
170 |
Vinh Sơn |
Phạm Trung Nghĩa |
1971 |
2003 |
NB |
Chí Hoà |
171 |
Giuse |
Vũ Minh Nghiệp |
1937 |
1967 |
NT Tân Chí Linh |
Chí Hoà |
172 |
Đa Minh |
Nguyễn Văn Ngọc |
1966 |
2007 |
NT Khiết Tâm |
Chí Hoà |
173 |
Phaolô |
Nguyễn Đức Nguyên |
1968 |
2003 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
174 |
Vinh Sơn |
Nguyễn Hoàng Lê Nguyên |
1979 |
2016 |
NT Tân Sa Châu |
Chí Hoà |
175 |
Giuse M. |
Trần Chí Nguyện |
1940 |
1990 |
t NH NR |
Bình An |
176 |
Phanxicô X. |
Lê Văn Nhạc |
1943 |
1974 |
NT Chợ Quán |
Sài Gòn-Chợ Quán |
177 |
Giuse |
Phạm Văn Nhân |
1943 |
1970 |
NT Nhân Hoà |
Tân Sơn Nhì |
178 |
Hiêrônimô |
Trần Anh Nhật |
1981 |
2015 |
NT An Lạc |
Chí Hoà |
179 |
Gioan B. |
Trần Văn Nhủ |
1948 |
1993 |
NT Công Lý |
Tân Định |
180 |
Phêrô |
Nguyễn Văn Nhuận |
1940 |
1968 |
t NH NR |
Xóm Mới |
181 |
Gioan B. |
Lê Đăng Niêm |
1937 |
1966 |
NT Thủ Thiêm |
Thủ Thiêm |
182 |
Giuse |
Nguyễn Văn Niệm |
1937 |
1968 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
183 |
Giuse |
Phạm An Ninh |
1939 |
1967 |
t NH |
Gia Định |
184 |
Phanxicô X. |
Nguyễn Hùng Oánh |
1937 |
1972 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
185 |
Giuse |
Đặng Thanh Phong |
1970 |
2009 |
NT Chúa Hiển Linh |
Sài Gòn-Chợ Quán |
186 |
Phaolô |
Bùi Văn Phổ |
1941 |
1968 |
NT Nam Thái |
Chí Hoà |
187 |
Phaolô |
Nguyễn Phong Phú |
1973 |
2005 |
NT Cầu Lớn |
Hóc Môn |
188 |
Gioan B. |
Đoàn Vĩnh Phúc |
1936 |
1964 |
t NH |
Tân Sơn Nhì |
189 |
Giuse |
Trương Vĩnh Phúc |
1966 |
1998 |
NT Mông Triệu |
Gia Định |
190 |
Phanxicô X. |
Ngô Phục |
1944 |
1973 |
NT Mỹ Hoà |
Thủ Thiêm |
191 |
Giuse |
Vũ Hữu Phước |
1969 |
2011 |
NT Phú Thọ Hoà |
Tân Sơn Nhì |
192 |
Giuse |
Huỳnh Thanh Phương |
1968 |
2005 |
NT Thánh Phaolô |
Phú Thọ |
193 |
Alphongsô |
Nguyễn Công Phương |
1937 |
1967 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
194 |
Giuse |
Trần Đình Phương |
1973 |
2005 |
NT Bác Ái |
Gò Vấp |
195 |
Gioan B. |
Bùi Bá Tam Quan |
1971 |
2003 |
NT Mẫu Tâm |
Xóm Chiếu |
196 |
Giuse |
Nguyễn Đức Quang |
1950 |
1985 |
NT Nghĩa Hoà |
Chí Hoà |
197 |
Phanxicô X. |
Nguyễn Xuân Quang |
1961 |
1998 |
NT Bình An Thượng |
Bình An |
198 |
Aloisiô |
Tô Minh Quang |
1952 |
1987 |
NT An Phú |
Xóm Chiếu |
199 |
Giuse |
Trần Hoàng Quân |
1976 |
2009 |
|
du học |
200 |
Phêrô |
Ngô Lập Quốc |
1977 |
2011 |
NT Tân Định |
Tân Định |
201 |
Giuse |
Đinh Tất Quý |
1944 |
1970 |
NT Bùi Phát |
Tân Định |
202 |
Vinh Sơn |
Nguyễn Bá Quý |
1939 |
1966 |
t NH Bùi Chu |
Tân Sơn Nhì |
203 |
Giuse |
Vũ Văn Quyên |
1974 |
2007 |
NT Bình Đông |
Bình An |
204 |
Giuse |
Bùi Văn Quyền |
1967 |
1999 |
NT Nữ Vương Hoà Bình |
Xóm Mới |
205 |
Barnaba |
Trần Cương Quyết |
1946 |
1973 |
NT Thăng Long |
Phú Thọ |
206 |
Vinh Sơn |
Nguyễn Đức Sinh |
1958 |
1998 |
NT Đức Tin |
Gò Vấp |
207 |
Gioan |
Bùi Thái Sơn |
1956 |
1992 |
Toà TGM |
Tân Định |
208 |
Giuse |
Nguyễn Trọng Sơn |
1959 |
1992 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
209 |
Gioan B. |
Phạm Ngọc Sơn |
1983 |
2016 |
NT Chợ Đũi |
Sài Gòn-Chợ Quán |
210 |
Vinh Sơn |
Trần Quốc Sử |
1962 |
1998 |
NT Hy Vọng |
Tân Sơn Nhì |
211 |
Vinh Sơn |
Nguyễn Anh Tài |
1980 |
2015 |
Toà TGM |
Tân Định |
212 |
Phêrô |
Nguyễn Công Tâm |
1972 |
2003 |
NT Chánh Hưng |
Bình An |
213 |
Phêrô |
Nguyễn Văn Tâm |
1962 |
1998 |
NT Mẫu Tâm |
Chí Hoà |
214 |
Gioan Vianney |
Chu Minh Tân |
1960 |
1992 |
NT Bà Điểm |
Hóc Môn |
215 |
Đa Minh |
Nguyễn Đình Tân |
1941 |
1968 |
NT Thanh Đa |
Gia Định |
216 |
Gioan B. |
Nguyễn Ngọc Tân |
1973 |
2005 |
NT Hợp An |
Xóm Mới |
217 |
Phanxicô X. |
Nguyễn Hữu Tấn |
1925 |
1951 |
t NH THBA Cao Thái |
Thủ Thiêm |
218 |
Phanxicô X. |
Lê Văn Thái |
1959 |
1992 |
NT Phú Hữu |
Thủ Thiêm |
219 |
Anrê |
Nguyễn Công Thái |
1982 |
2016 |
NT Phú Trung |
Tân Sơn Nhì |
220 |
Giuse M. |
Phạm Hồng Thái |
1956 |
1992 |
NT Hàng Sanh |
Gia Định |
221 |
Giuse |
Trần Viết Thái |
1974 |
2011 |
NT Phaolô |
Tân Sơn Nhì |
222 |
Giuse |
Ngô Viết Thanh |
1974 |
2007 |
NT Bình An Thượng |
Bình An |
223 |
Giuse |
Nguyễn Hoàng Thanh |
1974 |
2009 |
NT Tân Thái Sơn |
Tân Sơn Nhì |
224 |
Giuse |
Nguyễn Văn Thanh |
1956 |
1992 |
NT Bình Thuận |
Tân Sơn Nhì |
225 |
Phanxicô X. |
Nguyễn Văn Thanh |
1971 |
2003 |
NT Bình Hưng |
Bình An |
226 |
Phêrô |
Trần Văn Thanh |
1961 |
2000 |
NB |
Gia Định |
227 |
Phêrô |
Hoàng Đình Thành |
1965 |
1999 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
228 |
Phaolô |
Lê Tấn Thành |
1927 |
1955 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
229 |
Giuse |
Nguyễn Hiến Thành |
1932 |
1961 |
t NH Dòng Đồng Công |
Thủ Thiêm |
230 |
Giuse |
Trần Phước Thành |
1960 |
1992 |
NT Thánh Giuse |
Gò Vấp |
231 |
Giuse Maria |
Lê Quốc Thăng |
1966 |
2001 |
NT Phú Trung |
Tân Sơn Nhì |
232 |
Giuse |
Phạm Văn Thăng |
1928 |
1957 |
t NH Hà Nội |
Sài Gòn-Chợ Quán |
233 |
Giuse |
Trần Cao Thăng |
1971 |
2005 |
NT Bắc Dũng |
Xóm Mới |
234 |
Giuse |
Nguyễn Quốc Thắng |
1969 |
2003 |
NT Phú Hạnh |
Phú Nhuận |
235 |
Giuse |
Trịnh Văn Thậm |
1944 |
1972 |
NT Nhân Hoà |
Tân Sơn Nhì |
236 |
Phanxicô X. |
Trần Văn Thi |
1957 |
1992 |
NT Lạc Quang |
Hóc Môn |
237 |
Phêrô |
Nguyễn Văn Thiềm |
1947 |
1973 |
NT Tân Hưng |
Xóm Mới |
238 |
Félix |
Nguyễn Văn Thiện |
1936 |
1967 |
t NH |
Sài Gòn-Chợ Quán |
239 |
Hilariô |
Hoàng Đình Thiều |
1940 |
2005 |
|
Thủ Đức |
240 |
Giuse |
Đinh Đức Thịnh |
1966 |
2001 |
NT Đức Bà Hoà Bình |
Sài Gòn-Chợ Quán |
241 |
Giuse |
Đinh Quang Thịnh |
1948 |
1977 |
NT Mai Khôi |
Sài Gòn-Chợ Quán |
242 |
Giuse M. |
Đoàn Văn Thịnh |
1952 |
1979 |
NT Xóm Chiếu |
Xóm Chiếu |
243 |
Giuse |
Nguyễn Cảnh Thịnh |
1980 |
2013 |
NT Phú Bình |
Phú Thọ |
244 |
Giuse |
Đinh Văn Thọ |
1973 |
2003 |
NT Tân Trang |
Phú Thọ |
245 |
Giuse |
Nguyễn Ngọc Thông |
1974 |
2009 |
NT Thạch Đà |
Xóm Mới |
246 |
Phaolô |
Nguyễn Vũ Thông |
1964 |
2013 |
NT Thủ Đức |
Thủ Đức |
247 |
Anrê |
Trần Minh Thông |
1960 |
1992 |
NT Bình Chiểu |
Thủ Đức |
248 |
Giuse |
Phạm Văn Thới |
1969 |
2011 |
NT Thị Nghè |
Gia Định |
249 |
Matthêô |
Nguyễn Mạnh Thu |
1930 |
1961 |
t NH Hà Nội |
Sài Gòn-Chợ Quán |
250 |
Phanxicô X. |
Nguyễn Ngọc Thu |
1941 |
1970 |
NT Phaolô 3 |
Tân Định |
251 |
Giuse |
Phạm Trung Thu |
1946 |
1972 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
252 |
Vinh Sơn |
Nguyễn Thế Thủ |
1962 |
1992 |
NT An Nhơn |
Xóm Mới |
253 |
Đa Minh |
Vũ Ngọc Thủ |
1952 |
1987 |
NT Tân Việt |
Tân Sơn Nhì |
254 |
Giuse |
Trần Anh Thụ |
1964 |
1998 |
NT Trung Bắc |
Xóm Mới |
255 |
Antôn |
Phạm Gia Thuấn |
1931 |
1961 |
t NH NR |
Hóc Môn |
256 |
Giuse |
Nguyễn Thanh Thuần |
1970 |
2003 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
257 |
Luy |
Cao Đức Thuận |
1924 |
1955 |
t NH NR |
Chí Hoà |
258 |
Phêrô |
Nguyễn Thiện Thuật |
1924 |
1952 |
t NH Bắc Ninh |
Thủ Đức |
259 |
Antôn |
Nguyễn Đình Thục |
1947 |
1973 |
NT Vinh Sơn - N.Hoà |
Chí Hoà |
260 |
Giuse |
Vũ Minh Thuỳ |
1969 |
2007 |
NT Jeanne d’Arc |
Sài Gòn-Chợ Quán |
261 |
Đa Minh |
Phạm Minh Thuỷ |
1945 |
1972 |
NT Tân Thành |
Tân Sơn Nhì |
262 |
Giuse |
Trần Văn Thuỵ |
1946 |
1972 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
263 |
Giuse |
Nguyễn Hữu Thức |
1972 |
2009 |
NT Tắc Rỗi |
Xóm Chiếu |
264 |
Phaolô |
Nguyễn Thực |
1951 |
1987 |
NT Antôn |
Chí Hoà |
265 |
Giuse |
Lã Công Thường |
1978 |
2015 |
NT Phú Nhuận |
Phú Nhuận |
266 |
Giuse |
Đinh Hiền Tiến |
1956 |
1998 |
NT Phú Thọ Hoà |
Tân Sơn Nhì |
267 |
Gioan B. |
Ngô Hữu Tiến |
1980 |
2015 |
NT Thiên Ân |
Tân Sơn Nhì |
268 |
Phaolô |
Võ Phương Tiến |
1976 |
2012 |
NT Bình Thuận |
Tân Sơn Nhì |
269 |
Vinh Sơn |
Phạm Văn Tính |
1957 |
1992 |
NT Bình Thọ |
Thủ Đức |
270 |
Phanxicô X. |
Đinh Quang Tịnh |
1924 |
1953 |
t NH Dòng Đồng Công |
Thủ Thiêm |
271 |
Giuse |
Hoàng Kim Toan |
1963 |
1998 |
NT Tân Hoà |
Phú Nhuận |
272 |
Giuse |
Đỗ Thiện Toàn |
1982 |
2015 |
NT Bình Thái |
Bình An |
273 |
Gioan B. |
Nguyễn Mạnh Toàn |
1974 |
2013 |
NT Thánh NDK |
Thủ Đức |
274 |
Phêrô |
Nguyễn Quang Toàn |
1946 |
1974 |
NT Môi Khôi |
Xóm Chiếu |
275 |
Giuse |
Nguyễn Thiện Toàn |
1931 |
1958 |
t NH |
Tân Sơn Nhì |
276 |
Antôn |
Nguyễn Văn Toàn |
1957 |
1992 |
Trung Tâm Mục Vụ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
277 |
Vinh Sơn |
Vũ Đức Toàn |
1978 |
2015 |
NT Th. Phaolô 3 |
Tân Định |
278 |
Giuse |
Bùi Công Trác |
1965 |
1999 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
279 |
Tôma |
Đặng Toàn Trí |
1940 |
1969 |
t NH NR |
Xóm Chiếu |
280 |
Saviô |
Nguyễn Cao Trí |
1980 |
2015 |
NT Châu Nam |
Hóc Môn |
281 |
Giuse |
Nguyễn Đức Trí |
1968 |
2001 |
NT Bình Minh |
Bình An |
282 |
Gioan B. |
Phạm Năng Trí |
1922 |
1950 |
t NH |
Phú Nhuận |
283 |
Gioan B. |
Trần Văn Trí |
1974 |
2007 |
NT Thủ Đức |
Thủ Đức |
284 |
Vinh Sơn |
Phạm Văn Trị |
1944 |
1975 |
NT Văn Côi |
Tân Sơn Nhì |
285 |
Phêrô |
Phan Khắc Triển |
1973 |
2003 |
NT Tân Đông |
Hóc Môn |
286 |
Giuse |
Cao Minh Triết |
1980 |
2011 |
|
du học |
287 |
Giuse |
Nguyễn Hữu Triết |
1945 |
1972 |
NT Tân Sa Châu |
Chí Hoà |
288 |
Augustinô |
Nguyễn Văn Trinh |
1942 |
1971 |
NT Vĩnh Hội |
Xóm Chiếu |
289 |
Michael |
Phạm Trường Trinh |
1971 |
2005 |
NT Ninh Phát |
Tân Sơn Nhì |
290 |
Giuse |
Nguyễn Văn Trọng |
1944 |
1970 |
NT Tân Phú Hoà |
Phú Thọ |
291 |
Phêrô |
Nguyễn Văn Trọng |
1963 |
1998 |
NT Công Thành |
Thủ Thiêm |
292 |
Giuse |
Phạm Văn Trọng |
1973 |
2007 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
293 |
Phêrô Giuse |
Hà Thiên Trúc |
1970 |
2009 |
NT Hàng Sanh |
Gia Định |
294 |
Stêphanô |
Huỳnh Trụ |
1942 |
1974 |
NT Phanxicô Xaviê |
Sài Gòn-Chợ Quán |
295 |
Clêmentê |
Lê Minh Trung |
1961 |
1998 |
NT Chí Hoà |
Chí Hoà |
296 |
Giuse |
Phạm Công Trường |
1964 |
2001 |
NT Bến Hải |
Gò Vấp |
297 |
Giuse |
Vũ Quang Trường |
1971 |
2015 |
NT Sao Mai |
Chí Hoà |
298 |
Giuse |
Lê Cẩm Tú |
1975 |
2013 |
NT Nam Hải |
Bình An |
299 |
Barthôlômêô |
Nguyễn Hoàng Tú |
1975 |
2010 |
NT Đức Mẹ HCM |
Xóm Mới |
300 |
Đa Minh |
Nguyễn Khải Tú |
1977 |
2013 |
NT Bùi Môn |
Hóc Môn |
301 |
Giuse |
Ngô Vũ Anh Tuấn |
1980 |
2011 |
|
du học |
302 |
Luy |
Nguyễn Anh Tuấn |
1962 |
1999 |
VPTK. HĐGM |
Tân Định |
303 |
Giuse |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
1979 |
2015 |
NT Chí Hoà |
Chí Hoà |
304 |
Giuse Maria |
Nguyễn Quốc Tuấn |
1981 |
2015 |
NT Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
305 |
Giuse |
Phạm Đức Tuấn |
1959 |
1992 |
NT Hạnh Thông Tây |
Gò Vấp |
306 |
Giuse |
Phạm Quốc Tuấn |
1965 |
2001 |
NT Bình Thái |
Bình An |
307 |
Giuse |
Vương Sĩ Tuấn |
1960 |
1992 |
NT Phú Bình |
Phú Thọ |
308 |
Luca |
Trần Quang Tung |
1968 |
2001 |
NT Nam Hải |
Bình An |
309 |
Phêrô |
Kiều Công Tùng |
1964 |
1999 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
310 |
Giuse |
Mai Thanh Tùng |
1953 |
1995 |
NT Gia Định |
Gia Định |
311 |
Phêrô |
Nguyễn Thanh Tùng |
1965 |
2001 |
NT Thị Nghè |
Gia Định |
312 |
Giuse |
Phạm Sỹ Tùng |
1969 |
2005 |
NT Hiển Linh |
Gia Định |
313 |
Phêrô |
Nguyễn Quốc Tuý |
1942 |
1969 |
NT Tân Thái Sơn |
Tân Sơn Nhì |
314 |
Giuse |
Đoàn Công Tuyên |
1976 |
2013 |
NT Thiên Ân |
Tân Sơn Nhì |
315 |
Đa Minh |
Ngô Quang Tuyên |
1948 |
1973 |
NT Phú Xuân |
Xóm Chiếu |
316 |
Giuse |
Nguyễn Văn Tuyên |
1977 |
2013 |
NT Mạctynho |
Sài Gòn-Chợ Quán |
317 |
Đa Minh |
Bùi Quang Tuyến |
1937 |
1963 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
318 |
Giuse |
Đoàn Văn Tuyến |
1971 |
2005 |
NT Phú Hải |
Phú Nhuận |
319 |
Gioan B. |
Nguyễn Quang Tuyến |
1969 |
2003 |
|
du học |
320 |
Phêrô |
Phan Khắc Từ |
1938 |
1968 |
t NH |
|
321 |
Giuse Maria |
Ngô Văn Tỵ |
1977 |
2013 |
NT Bạch Đằng |
Hóc Môn |
322 |
Đa Minh |
Đinh Văn Vãng |
1947 |
1973 |
NT Sao Mai |
Chí Hoà |
323 |
Gioan K.Khẩu |
Tri Công Vị |
1939 |
1968 |
NT Khiết Tâm |
Chí Hoà |
324 |
Giuse |
Trịnh Văn Viễn |
1944 |
1972 |
NT Bình An |
Bình An |
325 |
Gioan |
Lê Quang Việt |
1962 |
1999 |
NT Mạctynho |
Sài Gòn-Chợ Quán |
326 |
Gioan B. |
Đỗ Quốc Vinh |
1980 |
2016 |
NT Bình An Thượng |
Bình An |
327 |
Giuse |
Đỗ Xuân Vinh |
1970 |
2001 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
328 |
Phaolô |
Huỳnh Quốc Vinh |
1979 |
2013 |
NT An Bình |
Sài Gòn-Chợ Quán |
329 |
Antôn |
Mai Xuân Vinh |
1975 |
2013 |
|
du học |
330 |
Vinh Sơn |
Trương Đức Vinh |
1978 |
2016 |
NT Chợ Đũi |
Sài Gòn-Chợ Quán |
331 |
Martinô |
Trần Quang Vinh |
1974 |
2005 |
NT Thuận Phát |
Xóm Chiếu |
332 |
Phêrô |
Nguyễn Văn Võ |
1958 |
1992 |
NT Chúa Hiển Linh |
Sài Gòn-Chợ Quán |
333 |
Giuse |
Dương Vũ |
1955 |
1999 |
NT Tân Châu |
Tân Sơn Nhì |
334 |
Giuse |
Đào Hoàng Vũ |
1983 |
2013 |
NT Trung Chánh |
Hóc Môn |
335 |
Giuse |
Nguyễn Đức Vũ |
1963 |
1999 |
NT Thánh Giuse |
Phú Thọ |
336 |
Frédéric |
Cao Lê Minh Vương |
1971 |
2011 |
NT Tân Quy |
Hóc Môn |
337 |
Giuse |
Nguyễn Quốc Vương |
1977 |
2013 |
NT Tân Hưng |
Hóc Môn |
338 |
Phêrô |
Nguyễn Ngọc Vượng |
1959 |
1992 |
NT Bùi Môn |
Hóc Môn |
339 |
Denis |
Phạm Bùi Vượng |
1965 |
2003 |
ĐCV |
Sài Gòn-Chợ Quán |
340 |
Luy |
Trần Phúc Vỵ |
1924 |
1948 |
t NH Chí Hoà |
Chí Hoà |
341 |
Vinh Sơn |
MaI Xuân Xinh |
1964 |
2016 |
NT Xóm Chiếu |
Xóm Chiếu |
342 |
Ignatiô |
Hồ Văn Xuân |
1947 |
1975 |
NT Chính Toà |
Sài Gòn-Chợ Quán |
343 |
Giuse |
Trịnh Tín Ý |
1948 |
1975 |
NT Vinh Sơn |
Phú Thọ |
344 |
Gioan |
Nguyễn Như Yêng |
1942 |
1968 |
t NH Phát Diệm |
Xóm Mới |
345 |
Giuse |
Đặng Xuân An |
1963 |
2006 |
TV Nguyễn Duy Khang |
Gia Định |
346 |
Phêrô |
Tạ Hùng Dũng |
1968 |
2015 |
TV Nguyễn Duy Khang |
Gia Định |
347 |
Đa Minh |
Trần Quang Khải |
1960 |
2011 |
NT Lạc Quang |
Hóc Môn |
348 |
Giuse |
Nguyễn Thế Mạnh |
1939 |
1992 |
TV Nguyễn Duy Khang |
Gia Định |
349 |
Giuse |
Cao Văn Ninh |
1960 |
1994 |
NT Nguyễn Duy Khang |
Gia Định |
350 |
Gioakim |
Nguyễn Văn San |
1953 |
2001 |
TV Nguyễn Duy Khang |
Gia Định |
351 |
Giuse |
Nguyễn Như Tân |
1972 |
2015 |
TV Nguyễn Duy Khang |
Gia Định |
352 |
Gioan |
Phạm Văn Thanh |
1973 |
2015 |
NT Gia Định |
Gia Định |
353 |
Gioan B. |
Nguyễn Văn Thuận |
1961 |
2006 |
NT Thánh Phaolô |
Tân Sơn Nhì |
354 |
Gioakim |
Nguyễn Thành Tựu |
1972 |
2010 |
NT Tân Hưng |
Hóc Môn |
355 |
Antôn |
Đoàn Văn Vinh |
1958 |
2006 |
TV Nguyễn Duy Khang |
Gia Định |
356 |
Bernarđô |
Phạm Văn Vĩnh |
1972 |
2014 |
NT Nguyễn Duy Khang |
Gia Định |
WGPSG cập nhật lần cuối: Tháng 10/2016