Danh sách Linh Mục TGP.TPHCM

DANH SÁCH LINH MỤC GIÁO PHẬN TP. HCM
1 Giuse Kiều Hoàng An 1980 2016 NT Tân Phú  Tân Sơn Nhì
2 Martinô Trần Đình Khiêm Ái 1978 2013 NT Hà Đông Xóm Mới
3 Giuse M. Bùi Tuấn Anh 1979 2015 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
4 Phanxicô X. Nguyễn Tuấn Anh 1972 2012 NT Thanh Đa Gia Định
5 Giuse M.

Đỗ Đình Ánh
(Về Nhà Cha ngày 24.4.2017)

1954 1992    
6 Gioan B. Võ Văn Ánh 1939 1968 NT Tân Định Tân Định
7 Phêrô Phạm Quang Ân 1975 2011 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán
8 Alphongsô Hoàng Ngọc Bao 1945 1972 NT Bắc Hà Phú Thọ
9 Ignatiô Nguyễn Quốc Bảo 1968 2005 NT Thánh Linh Thủ Thiêm
10 Phêrô Nguyễn Văn Bắc 1957 1992 NT Tân Hiệp Hóc Môn
11 Đa Minh Nguyễn Đức Bình 1939 1965 t NH Dòng Đồng Công Thủ Đức
12 Gioan B. Nguyễn Xuân Bình 1981 2016 NT Tân Hương Tân Sơn Nhì
13 Giuse  Nguyễn Văn Bút 1930 1958 t NH Phát Diệm Xóm Mới
14 Gioan B. Trần Thanh Cao 1944 1970 NT Đồng Tiến Phú Thọ
15 Gabriel Trịnh Công Chánh 1965 1999 NT Tân Quy Hóc Môn
16 Ignatiô Nguyễn Đức Chấn 1919 1944 t NH CĐ Nữ Đa Minh Thủ Đức
17 Antôn Nguyễn Quang Chẩn 1978 2015 NT Thị Nghè Gia Định
18 Phêrô Nguyễn Ngọc Châu 1978 2013 NT Bình An Bình An
19 Phaolô Đỗ Quang Chí 1947 1975 t NH Chí Hoà Chí Hoà
20 Martinô Đỗ Đức Chính 1979 2016 Bình Thuận Tân Sơn Nhì
21 Phêrô Lê Văn Chính 1955 1998 NT Cầu Kho Sài Gòn-Chợ Quán 
22 Laurensô Đỗ Hữu Chỉnh 1954 1990 NT Xây Dựng Chí Hoà
23 Giuse Nguyễn Văn Chủ 1947 1975 NT Xóm Thuốc Gò Vấp
24 Gioan B. Đào Quốc Chung 1976 2011 NT Trung Mỹ Tây Hóc Môn
25 Phêrô Lê Hoàng Chương 1966 1999 NT Thánh Khang Thủ Đức
26 Giuse  Nguyễn Hoàng Chương 1977 2013   du học
27 Tôma Aquinô Hoàng Ngọc Công 1965 1998 NT Tân Dân Chí Hoà
28 Đa Minh Trần Đức Công 1951 1988 NT Xóm Lách Tân Định
29 Giuse Trần Thanh Công 1966 1999 NT Vườn Xoài Tân Định
30 Giuse Đỗ Mạnh Cường 1968 2001 NT Thái Bình Xóm Mới
31 Phêrô Nguyễn Văn Cường   1950 2000 NT Long Bình Thủ Thiêm
32 Giuse Nguyễn Hữu Danh 1979 2011 NT Xóm Chiếu Xóm Chiếu
33 Antôn Nguyễn Thanh Danh 1973 2005 NT Tân Mỹ Hóc Môn
34 Giuse Vũ Minh Danh 1957 1998 NT Tân Phước Phú Thọ
35 Giuse Nguyễn Duy Diễm 1947 1975 NT Thánh Gia Tân Định
36 Phanxicô Ass. Nguyễn Văn Dinh 1963 1999 NT Bạch Đằng Hóc Môn
37 Phaolô Phạm Trung Dong 1946 1974 NT Thánh Phaolô Tân Sơn Nhì
38 Đa Minh Hà Duy Dũng 1960 1999 NT Tam Hà Thủ Đức
39 Giuse Hoàng Ngọc Dũng 1964 1999 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán
40 Antôn Nguyễn Anh Dũng 1953 1987 THBA Cao Thái Thủ Thiêm
41 Vinh Sơn Nguyễn Đức Dũng 1969 2003 NT Gioan Phaolô II Tân Định
42 Giuse Nguyễn Trí Dũng 1974 2007 NT Fatima Bình Triệu Thủ Đức
43 Rôcô Nguyễn Kim Duy 1954 2000 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán
44 Phaolô Nguyễn Quốc Duy 1966 2007 NT Thánh Gẫm Thủ Thiêm
45 Đa Minh Phạm Khắc Duy 1977 2013 NT Tân Định Tân Định
46 Tôma  Huỳnh Bửu Dư 1954 1995 NT An Bình Sài Gòn-Chợ Quán
47 Giuse Lê Ngọc Đa 1973 2007 NT Bình Thuận Bình An
48 Tôma Trần Bá Đài 1942 1995 NT Đắc Lộ Tân Sơn Nhì
49 Giuse Phạm Đình Đại 1971 2003 NT Đông Quang Hóc Môn
50 Martinô   Đoàn Văn Hoàng Thanh Đạm 1971 2003 NT Khánh Hội Xóm Chiếu
51 Gioan B. Lê Quốc Đạt 1978 2015 NT Phú Trung Tân Sơn Nhì
52 Giacôbê Mai Phát Đạt 1954 2000 NT Thủ Đức Thủ Đức
53 Phanxicô Ass. Lê Quang Đăng 1943 1969 NT Tân Hương Tân Sơn Nhì
54 Phanxicô X. Huỳnh Hữu Đặng 1932 1960 t NH Toà TGM Tân Định
55 Giuse  Phạm Văn Đẩu 1942 1968 NT Tân Đức Thủ Thiêm
56 Vinh Sơn Bùi Quang Điện 1948 1975 NB Hóc Môn
57 Phaolô Nguyễn Xuân Đĩnh 1949 1977 NT Thái Hoà Chí Hoà
58 Martinô Chu Quang Định 1966 2009 NT Phát Diệm Phú Nhuận
59 Giuse Đinh Bình Định 1923 1953 t NH Dòng Đồng Công Thủ Đức
60 Vinh Sơn Nguyễn Văn Định 1938 1966 t NH Chí Hoà Chí Hoà
61 Anrê Vũ Bình Định 1945 1973 NT Bình Phước Sài Gòn-Chợ Quán
62 Đa Minh Đinh Công Đức 1970 2005 NT Thánh Tịnh Gia Định
63 Giuse Nguyễn Minh Đức 1976 2009 NT Bùi Môn Hóc Môn
64 Ignatiô Nguyễn Văn Đức 1962 2009 NT Đức Bà Fatima Sài Gòn-Chợ Quán
65 Gioan B. Nguyễn Xuân Đức 1945 1973 NT Thạch Đà Xóm Mới
66 Gioan B. Phạm Minh Đức 1974 2005 NT Bàn Cờ Sài Gòn-Chợ Quán
67 Giuse Trần Hải Giang 1979 2015 NT Bình Thuận Tân Sơn Nhì
68 Giuse Vũ Viết Hà 1928 1957 t NH Bùi Chu Tân Sơn Nhì
69 Phêrô Nguyễn Hoàng Hai 1934 1962 t NH NR  
70 Anrê Nguyễn Văn Hai 1936 1963 t NH NR Sài Gòn-Chợ Quán
71 Giuse Hoàng Đình Hải 1971 2010 NT Chợ Quán Sài Gòn-Chợ Quán
72 Gioakim Trần Tử Hải 1947 1975 NT Phú Quý Phú Nhuận
73 Phêrô Trịnh Hồng Hải 1957 1998 NT Phú Hiền Gia Định
74 Gioakim Lê Hậu Hán 1969 2003 NT Vĩnh Hoà Phú Thọ
75 Phêrô Nguyễn Văn Hành 1971 2003 NT Chính Lộ Gia Định
76 Giuse Đỗ Đức Hạnh 1971 2012 NT Tân Việt Tân Sơn Nhì
77 Giuse Đinh Đức Hậu 1969 2007 NT An Phú Tân Định
78 Giuse Nguyễn Thanh Hiền 1959 1999 NT Nam Hưng Hóc Môn
79 Phêrô Nguyễn Văn Hiền 1954 1985 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán
80 Giuse  Vũ Hữu Hiền 1954 1990 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán
81 Gioan B. Nguyễn Hữu Hiệp 1972 2007 NT Thánh Mẫu Phú Nhuận
82 Đa Minh Nguyễn Văn Hiệp 1964 2001 NT Vĩnh Hiệp Gò Vấp
83 Anrê Trần An Hiệp 1961 1992 NT Phú Lộc Phú Nhuận
84 Giuse Nguyễn Trọng Hiếu 1978 2011 NT Lạng Sơn Xóm Mới
85 Gioan B. Nguyễn Văn Hiếu 1949 1988 NT Chợ Cầu Hóc Môn
86 Phanxicô X. Trần Minh Hiếu 1972 2010 NT Thạch Đà Xóm Mới
87 Giuse Trần Trung Hiếu 1969 2007 NT Cao Thái Thủ Thiêm
88 Martinô Bùi Huy Hoà 1969 2011 NT Bắc Hà Phú Thọ
89 Vinh Sơn Trần Văn Hoà 1944 1970 NT Bình Thới Phú Thọ
90 Giuse Lê Hoàng 1967 2005 NT Thiên Ân Tân Sơn Nhì
91 Giuse  Tạ Huy Hoàng 1960 1999 NT Tống Viết Bường Phú Thọ
92 Giuse Trịnh Thanh Hoàng 1969 2013 NT Bà Điểm Hóc Môn
93 Đa Minh Nguyễn Thế Hoạt 1941 1970 NT Từ Đức Thủ Đức
94 Tôma Trần Văn Hội 1950 1988 NT An Lạc Chí Hoà
95 Vinh Sơn Nguyễn Văn Hồng 1956 1992 NT Tân Hưng Hóc Môn
96 Antôn Lương Thủ Hơn 1937 1970 NH NR Sài Gòn-Chợ Quán
97 Đa Minh Hoàng Trọng Hợp 1967 2005 NT Thánh Giuse Thợ Thủ Thiêm
98 Gioan B. Phạm Văn Hợp 1944 1972 NT Tân Lập Thủ Thiêm
99 Vinh Sơn Nguyễn Minh Huấn 1962 1999 NT Tử Đình Xóm Mới
100 Phanxicô Ass. Trần Đức Huấn 1973 2009 NT Phanxicô Xaviê Sài Gòn-Chợ Quán
101 Gioan B. Huỳnh Văn Huệ 1940 1968 t NH Chí Hoà Chí Hoà
102 Giuse Nguyễn Mạnh Hùng 1980 2015 NT Chợ Đũi Sài Gòn-Chợ Quán
103 Đa Minh Nguyễn Tiến Hùng 1977 2011 NT Tân Chí Linh Chí Hoà
104 Phanxicô X. Trần Mạnh Hùng 1959 1992 NT Gò Vấp Gò Vấp
105 Gioan B. Trần Như Hùng 1950 2001 NT Đắc Lộ Tân Sơn Nhì
106 Gioan B. Vũ Mạnh Hùng 1956 1991 NT Hà Đông  Xóm Mới
107 Phêrô Vũ Minh Hùng 1964 2002 NT Martinô Gia Định
108 Giuse Đỗ Quốc Huy 1981 2016 NT Chính Toà   Sài Gòn-Chợ Quán
109 Laurensô Hoàng Bá Quốc Huy 1977 2007   du học
110 Antôn Mai Đức Huy 1945 1972 NT Phú Hoà Phú Thọ
111 Đa Minh Đặng Quốc Hưng 1968 2001 NT Lộc Hưng Chí Hoà
112 Phaolô Nguyễn Quốc Hưng 1960 2001 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
113 Phaolô Nguyễn Quốc Hưng 1970 2003 NT Tân Định Tân Định
114 Gioakim Trần Văn Hương 1960 1992 NT Fatima Bình Triệu Thủ Đức
115 Đa Minh Trương Kim Hương 1941 1967 NT Phú Hạnh Phú Nhuận
116 Ernest Nguyễn Văn Hưởng 1950 1985 NT Chợ Đũi Sài Gòn-Chợ Quán
117 Maximô Ngô Vĩnh Hy 1964 2005 NT Vườn Chuối Sài Gòn-Chợ Quán
118 Giuse Đỗ Quang Khả 1966 2005 NT Mông Triệu Bình An
119 Phanxicô B. Trần Văn Khả 1938 1967 t NH NR Tân Định
120 Giuse Phạm Đăng Khải 1978 2015   du học
121 Michael Đỗ Minh Khang 1982 2015 NT Tân Mỹ Hóc Môn
122 Giuse Đỗ Quang Khang 1965 1999 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
123 Phêrô Đỗ Duy Khánh 1968 2001 NT Chính Toà   Sài Gòn-Chợ Quán
124 Đa Minh Lâm Quang Khánh 1968 2009 NT Bùi Phát Tân Định
125 Giuse Bùi Bằng Khấn 1947 1973 NT Phát Diệm Phú Nhuận
126 Tôma Nguyễn Văn Khiêm 1934 1962 t NH NR Hóc Môn
127 Giuse Nguyễn Văn Khiêm 1969 2011 NT Xóm Chiếu Xóm Chiếu
128 Martinô Vũ Anh Khoa 1976 2016 NT Phanxicô Xaviê Sài Gòn-Chợ Quán
129 Phaolô Vũ Đỗ Anh Khoa 1971 2003 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán 
130 Phêrô Lê Thành Khoái 1941 1968 t NH Chí Hoà Chí Hoà
131 Vinh Sơn Đỗ Viết Khôi 1970 2011 NT Chợ Cầu Hóc Môn
132 Giuse Nguyễn Minh Khôi 1967 1999 NT Vinh Sơn Chí Hoà
133 Đa Minh Nguyễn Trung Kiên 1968 2001 NT Trung Mỹ Tây Hóc Môn
134 Gioan B. Lê Quốc Kiệt 1975 2009 NT Bình Hoà Gia Định
135 Giuse Nguyễn Duy Khương 1983 2016 NT Tân Phước Phú Thọ
136 Giuse Phạm Bá Lãm 1944 1971 NT Hoà Hưng Phú Thọ
137 Giuse Nguyễn Văn Lãnh 1972 2009 NT Hoà Hưng Phú Thọ
138 Giuse Đinh Quang Lâm 1975 2011 NT Hạnh Thông Tây Gò Vấp
139 Phanxicô Ass. Lê Hoàng Lâm 1977 2011 NT Gia Định Gia Định
140 Gioan B. Phạm Văn Lâm 1973 2007 NT Lam Sơn Xóm Mới
141 Đa Minh Đinh Ngọc Lễ 1942 1967 NT Hà Nội Xóm Mới
142 Vinh Sơn Vũ Đức Liêm 1967 2001 NT Hoàng Mai Xóm Mới
143 Aloisiô Lê Văn Liêu 1939 1968 t NH Thủ Đức
144 Giuse Hoàng Minh Liệu 1965 2007 NT Thánh Cẩm Thủ Thiêm
145 Phanxicô X. Đậu Nguyễn Hoàng Linh 1965 1999 NT Đức Mẹ HCG Xóm Mới
146 Vinh Sơn Lê Ngọc Linh 1979 2015 NT Bình Triệu Thủ Đức
147 Giuse Đặng Chí Lĩnh 1969 2001 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán
148 Phêrô Bùi Văn Long 1941 1972 t NH Chí Hoà Chí Hoà
149 Giuse Nguyễn Văn Long 1969 2007 NT Bình Sơn Bình An
150 Phêrô Phạm Văn Long 1957 1992 NT Bình Xuyên Bình An
151 Giuse Trần Bình Long 1978 2016 NT Tử Đình Xóm Mới
152 Gioakim Vũ Ngọc Long 1933 1961 t NH Dòng Đồng Công Thủ Thiêm
153 Phanxicô X. Bảo Lộc 1961 1992 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán
154 Michael Nguyễn Văn Lộc 1941 1970 NT Phú Nhuận Phú Nhuận
155 Gioan Nguyễn Vĩnh Lộc 1974 2007 NT Hưng Phú Bình An
156 Gioan B. Nguyễn Văn Luyến 1946 1974 NT Lạng Sơn Xóm Mới
157 Giuse Phạm Hoàng Lương 1968 2001 NT Thánh Martinô Tân Sơn Nhì
158 Giuse Trần Văn Lưu 1952 1987 NT Nam Hoà Chí Hoà
159 Giuse Trần Đức Mến 1956 1992 NB  
160 Phanxicô X. Bùi Văn Minh 1943 1972 t NH Chí Hoà Chí Hoà
161 Gioan B. Hoàng Văn Minh 1931 1999   Thủ Đức
162 Gioan B. Huỳnh Công Minh 1941 1966 NT Chính Toà Sài Gòn-Chợ Quán
163 Giuse Lê Đình Quế (Minh) 1941 1967 NT Tân Phú Tân Sơn Nhì
164 Giuse Lê Hoàng Minh 1969 2007 NT Châu Nam Hóc Môn
165 Gioan Nguyễn Văn Minh 1932 1962 t NH NR Gia Định
166 Đa Minh Nguyễn Văn Minh 1965 1999 NT Trung Chánh Hóc Môn
167 Giuse Phạm Công Minh 1969 2013 NT Tân Phú Tân Sơn Nhì
168 Giuse Đinh Hoàn Năng 1943 1970 NT Đức Mẹ Vô Nhiễm Gia Định
169 Phanxicô X. Chu Gia Nghĩa 1982 2016 Toà Tổng Giám  Mục Tân Định
170 Vinh Sơn Phạm Trung Nghĩa 1971 2003 NB Chí Hoà
171 Giuse Vũ Minh Nghiệp 1937 1967 NT Tân Chí Linh Chí Hoà
172 Đa Minh Nguyễn Văn Ngọc 1966 2007 NT Khiết Tâm Chí Hoà
173 Phaolô Nguyễn Đức Nguyên 1968 2003 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
174 Vinh Sơn Nguyễn Hoàng Lê Nguyên 1979 2016 NT Tân Sa Châu Chí Hoà
175 Giuse M. Trần Chí Nguyện 1940 1990 t NH NR Bình An
176 Phanxicô X. Lê Văn Nhạc 1943 1974 NT Chợ Quán Sài Gòn-Chợ Quán
177 Giuse Phạm Văn Nhân 1943 1970 NT Nhân Hoà Tân Sơn Nhì
178 Hiêrônimô Trần Anh Nhật 1981 2015 NT An Lạc Chí Hoà
179 Gioan B. Trần Văn Nhủ 1948 1993 NT Công Lý Tân Định
180 Phêrô Nguyễn Văn Nhuận 1940 1968 t NH NR Xóm Mới
181 Gioan B. Lê Đăng Niêm 1937 1966 NT Thủ Thiêm Thủ Thiêm
182 Giuse Nguyễn Văn Niệm 1937 1968 t NH Chí Hoà Chí Hoà
183 Giuse Phạm An Ninh 1939 1967 t NH Gia Định
184 Phanxicô X. Nguyễn Hùng Oánh 1937 1972 t NH Chí Hoà Chí Hoà
185 Giuse Đặng Thanh Phong 1970 2009 NT Chúa Hiển Linh Sài Gòn-Chợ Quán
186 Phaolô Bùi Văn Phổ 1941 1968 NT Nam Thái Chí Hoà
187 Phaolô Nguyễn Phong Phú 1973 2005 NT Cầu Lớn Hóc Môn
188 Gioan B. Đoàn Vĩnh Phúc 1936 1964 t NH Tân Sơn Nhì
189 Giuse Trương Vĩnh Phúc 1966 1998 NT Mông Triệu Gia Định
190 Phanxicô X. Ngô Phục 1944 1973 NT Mỹ Hoà Thủ Thiêm
191 Giuse Vũ Hữu Phước 1969 2011 NT Phú Thọ Hoà Tân Sơn Nhì
192 Giuse Huỳnh Thanh Phương 1968 2005 NT Thánh Phaolô Phú Thọ
193 Alphongsô Nguyễn Công Phương 1937 1967 t NH Chí Hoà Chí Hoà
194 Giuse Trần Đình Phương 1973 2005 NT Bác Ái Gò Vấp
195 Gioan B. Bùi Bá Tam Quan 1971 2003 NT Mẫu Tâm Xóm Chiếu
196 Giuse Nguyễn Đức Quang 1950 1985 NT Nghĩa Hoà Chí Hoà
197 Phanxicô X. Nguyễn Xuân Quang 1961 1998 NT Bình An Thượng Bình An
198 Aloisiô Tô Minh Quang 1952 1987 NT An Phú Xóm Chiếu
199 Giuse Trần Hoàng Quân 1976 2009   du học
200 Phêrô Ngô Lập Quốc 1977 2011 NT Tân Định Tân Định
201 Giuse Đinh Tất Quý 1944 1970 NT Bùi Phát Tân Định
202 Vinh Sơn Nguyễn Bá Quý 1939 1966 t NH Bùi Chu Tân Sơn Nhì
203 Giuse Vũ Văn Quyên 1974 2007 NT Bình Đông Bình An
204 Giuse Bùi Văn Quyền 1967 1999 NT Nữ Vương Hoà Bình Xóm Mới
205 Barnaba Trần Cương Quyết 1946 1973 NT Thăng Long Phú Thọ
206 Vinh Sơn Nguyễn Đức Sinh 1958 1998 NT Đức Tin Gò Vấp
207 Gioan Bùi Thái Sơn 1956 1992 Toà TGM Tân Định
208 Giuse Nguyễn Trọng Sơn 1959 1992 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
209 Gioan B. Phạm Ngọc Sơn 1983 2016 NT Chợ Đũi Sài Gòn-Chợ Quán
210 Vinh Sơn Trần Quốc Sử 1962 1998 NT Hy Vọng Tân Sơn Nhì
211 Vinh Sơn Nguyễn Anh Tài 1980 2015 Toà TGM Tân Định
212 Phêrô Nguyễn Công Tâm 1972 2003 NT Chánh Hưng Bình An
213 Phêrô Nguyễn Văn Tâm 1962 1998 NT Mẫu Tâm Chí Hoà
214 Gioan Vianney Chu Minh Tân 1960 1992 NT Bà Điểm Hóc Môn
215 Đa Minh Nguyễn Đình Tân 1941 1968 NT Thanh Đa Gia Định
216 Gioan B. Nguyễn Ngọc Tân 1973 2005 NT Hợp An Xóm Mới
217 Phanxicô X. Nguyễn Hữu Tấn 1925 1951 t NH THBA Cao Thái Thủ Thiêm
218 Phanxicô X. Lê Văn Thái 1959 1992 NT Phú Hữu Thủ Thiêm
219 Anrê  Nguyễn Công Thái 1982 2016 NT Phú Trung Tân Sơn Nhì
220 Giuse M. Phạm Hồng Thái 1956 1992 NT Hàng Sanh Gia Định
221 Giuse Trần Viết Thái 1974 2011 NT Phaolô Tân Sơn Nhì
222 Giuse Ngô Viết Thanh 1974 2007 NT Bình An Thượng Bình An
223 Giuse Nguyễn Hoàng Thanh 1974 2009 NT Tân Thái Sơn Tân Sơn Nhì
224 Giuse Nguyễn Văn Thanh 1956 1992 NT Bình Thuận Tân Sơn Nhì
225 Phanxicô X. Nguyễn Văn Thanh 1971 2003 NT Bình Hưng Bình An
226 Phêrô Trần Văn Thanh 1961 2000 NB Gia Định
227 Phêrô Hoàng Đình Thành 1965 1999 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán
228 Phaolô Lê Tấn Thành 1927 1955 t NH Chí Hoà Chí Hoà
229 Giuse Nguyễn Hiến Thành 1932 1961 t NH Dòng Đồng Công Thủ Thiêm
230 Giuse Trần Phước Thành 1960 1992 NT Thánh Giuse Gò Vấp
231 Giuse Maria Lê Quốc Thăng 1966 2001 NT Phú Trung Tân Sơn Nhì
232 Giuse Phạm Văn Thăng 1928 1957 t NH Hà Nội Sài Gòn-Chợ Quán
233 Giuse Trần Cao Thăng 1971 2005 NT Bắc Dũng Xóm Mới
234 Giuse Nguyễn Quốc Thắng 1969 2003 NT Phú Hạnh Phú Nhuận
235 Giuse Trịnh Văn Thậm 1944 1972 NT Nhân Hoà Tân Sơn Nhì
236 Phanxicô X. Trần Văn Thi 1957 1992 NT Lạc Quang Hóc Môn
237 Phêrô Nguyễn Văn Thiềm 1947 1973 NT Tân Hưng Xóm Mới
238 Félix Nguyễn Văn Thiện 1936 1967 t NH Sài Gòn-Chợ Quán
239 Hilariô Hoàng Đình Thiều 1940 2005   Thủ Đức
240 Giuse Đinh Đức Thịnh 1966 2001 NT Đức Bà Hoà Bình Sài Gòn-Chợ Quán
241 Giuse Đinh Quang Thịnh 1948 1977 NT Mai Khôi Sài Gòn-Chợ Quán
242 Giuse M. Đoàn Văn Thịnh 1952 1979 NT Xóm Chiếu Xóm Chiếu
243 Giuse Nguyễn Cảnh Thịnh 1980 2013 NT Phú Bình Phú Thọ
244 Giuse Đinh Văn Thọ 1973 2003 NT Tân Trang Phú Thọ
245 Giuse Nguyễn Ngọc Thông 1974 2009 NT Thạch Đà Xóm Mới
246 Phaolô Nguyễn Vũ Thông 1964 2013 NT Thủ Đức Thủ Đức
247 Anrê Trần Minh Thông 1960 1992 NT Bình Chiểu Thủ Đức
248 Giuse Phạm Văn Thới 1969 2011 NT Thị Nghè Gia Định
249 Matthêô Nguyễn Mạnh Thu 1930 1961 t NH Hà Nội Sài Gòn-Chợ Quán
250 Phanxicô X. Nguyễn Ngọc Thu 1941 1970 NT Phaolô 3 Tân Định
251 Giuse Phạm Trung Thu 1946 1972 t NH Chí Hoà Chí Hoà
252 Vinh Sơn Nguyễn Thế Thủ 1962 1992 NT An Nhơn Xóm Mới
253 Đa Minh Vũ Ngọc Thủ 1952 1987 NT Tân Việt Tân Sơn Nhì
254 Giuse Trần Anh Thụ 1964 1998 NT Trung Bắc Xóm Mới
255 Antôn Phạm Gia Thuấn 1931 1961 t NH NR Hóc Môn
256 Giuse Nguyễn Thanh Thuần 1970 2003 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
257 Luy Cao Đức Thuận 1924 1955 t NH NR Chí Hoà
258 Phêrô Nguyễn Thiện Thuật 1924 1952 t NH Bắc Ninh Thủ Đức
259 Antôn Nguyễn Đình Thục 1947 1973 NT Vinh Sơn - N.Hoà Chí Hoà
260 Giuse Vũ Minh Thuỳ 1969 2007 NT Jeanne d’Arc Sài Gòn-Chợ Quán
261 Đa Minh Phạm Minh Thuỷ 1945 1972 NT Tân Thành Tân Sơn Nhì
262 Giuse Trần Văn Thuỵ 1946 1972 t NH Chí Hoà Chí Hoà
263 Giuse Nguyễn Hữu Thức 1972 2009 NT Tắc Rỗi Xóm Chiếu
264 Phaolô Nguyễn Thực 1951 1987 NT Antôn Chí Hoà
265 Giuse Lã Công Thường 1978 2015 NT Phú Nhuận Phú Nhuận
266 Giuse Đinh Hiền Tiến 1956 1998 NT Phú Thọ Hoà Tân Sơn Nhì
267 Gioan B. Ngô Hữu Tiến 1980 2015 NT Thiên Ân Tân Sơn Nhì
268 Phaolô Võ Phương Tiến 1976 2012 NT Bình Thuận Tân Sơn Nhì
269 Vinh Sơn Phạm Văn Tính 1957 1992 NT Bình Thọ Thủ Đức
270 Phanxicô X. Đinh Quang Tịnh 1924 1953 t NH Dòng Đồng Công Thủ Thiêm
271 Giuse Hoàng Kim Toan 1963 1998 NT Tân Hoà Phú Nhuận
272 Giuse Đỗ Thiện Toàn 1982 2015 NT Bình Thái Bình An
273 Gioan B. Nguyễn Mạnh Toàn 1974 2013 NT Thánh NDK Thủ Đức
274 Phêrô Nguyễn Quang Toàn 1946 1974 NT Môi Khôi Xóm Chiếu
275 Giuse Nguyễn Thiện Toàn 1931 1958 t NH  Tân Sơn Nhì
276 Antôn Nguyễn Văn Toàn 1957 1992 Trung Tâm Mục Vụ Sài Gòn-Chợ Quán
277 Vinh Sơn Vũ Đức Toàn 1978 2015 NT Th. Phaolô 3 Tân Định
278 Giuse Bùi Công Trác 1965 1999 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
279 Tôma Đặng Toàn Trí 1940 1969 t NH NR Xóm Chiếu
280 Saviô Nguyễn Cao Trí 1980 2015 NT Châu Nam Hóc Môn
281 Giuse Nguyễn Đức Trí 1968 2001 NT Bình Minh Bình An
282 Gioan B. Phạm Năng Trí 1922 1950 t NH Phú Nhuận
283 Gioan B. Trần Văn Trí 1974 2007 NT Thủ Đức Thủ Đức
284 Vinh Sơn Phạm Văn Trị 1944 1975 NT Văn Côi Tân Sơn Nhì
285 Phêrô Phan Khắc Triển 1973 2003 NT Tân Đông Hóc Môn
286 Giuse Cao Minh Triết 1980 2011   du học
287 Giuse Nguyễn Hữu Triết 1945 1972 NT Tân Sa Châu Chí Hoà
288 Augustinô Nguyễn Văn Trinh 1942 1971 NT Vĩnh Hội Xóm Chiếu
289 Michael Phạm Trường Trinh 1971 2005 NT Ninh Phát Tân Sơn Nhì
290 Giuse Nguyễn Văn Trọng 1944 1970 NT Tân Phú Hoà Phú Thọ
291 Phêrô Nguyễn Văn Trọng 1963 1998 NT Công Thành Thủ Thiêm
292 Giuse Phạm Văn Trọng 1973 2007 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
293 Phêrô Giuse Hà Thiên Trúc 1970 2009 NT Hàng Sanh Gia Định
294 Stêphanô Huỳnh Trụ 1942 1974 NT Phanxicô Xaviê Sài Gòn-Chợ Quán
295 Clêmentê Lê Minh Trung 1961 1998 NT Chí Hoà Chí Hoà
296 Giuse Phạm Công Trường 1964 2001 NT Bến Hải Gò Vấp
297 Giuse Vũ Quang Trường 1971 2015 NT Sao Mai Chí Hoà
298 Giuse Lê Cẩm Tú 1975 2013 NT Nam Hải Bình An
299 Barthôlômêô Nguyễn Hoàng Tú 1975 2010 NT Đức Mẹ HCM Xóm Mới
300 Đa Minh Nguyễn Khải Tú 1977 2013 NT Bùi Môn Hóc Môn
301 Giuse Ngô Vũ Anh Tuấn 1980 2011   du học
302 Luy Nguyễn Anh Tuấn 1962 1999 VPTK. HĐGM Tân Định
303 Giuse Nguyễn Hoàng Tuấn 1979 2015 NT Chí Hoà Chí Hoà
304 Giuse Maria Nguyễn Quốc Tuấn 1981 2015 NT Tân Phú Tân Sơn Nhì
305 Giuse Phạm Đức Tuấn 1959 1992 NT Hạnh Thông Tây Gò Vấp
306 Giuse Phạm Quốc Tuấn 1965 2001 NT Bình Thái Bình An
307 Giuse Vương Sĩ Tuấn 1960 1992 NT Phú Bình Phú Thọ
308 Luca Trần Quang Tung 1968 2001 NT Nam Hải Bình An
309 Phêrô Kiều Công Tùng 1964 1999 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
310 Giuse Mai Thanh Tùng 1953 1995 NT Gia Định Gia Định
311 Phêrô Nguyễn Thanh Tùng 1965 2001 NT Thị Nghè Gia Định
312 Giuse Phạm Sỹ Tùng 1969 2005 NT Hiển Linh Gia Định 
313 Phêrô Nguyễn Quốc Tuý 1942 1969 NT Tân Thái Sơn Tân Sơn Nhì
314 Giuse Đoàn Công Tuyên 1976 2013 NT Thiên Ân Tân Sơn Nhì
315 Đa Minh Ngô Quang Tuyên 1948 1973 NT Phú Xuân Xóm Chiếu
316 Giuse Nguyễn Văn Tuyên 1977 2013 NT Mạctynho Sài Gòn-Chợ Quán
317 Đa Minh Bùi Quang Tuyến 1937 1963 t NH Chí Hoà Chí Hoà
318 Giuse Đoàn Văn Tuyến 1971 2005 NT Phú Hải Phú Nhuận
319 Gioan B. Nguyễn Quang Tuyến 1969 2003   du học
320 Phêrô Phan Khắc Từ 1938 1968 t NH  
321 Giuse Maria Ngô Văn Tỵ 1977 2013 NT Bạch Đằng Hóc Môn
322 Đa Minh Đinh Văn Vãng 1947 1973 NT Sao Mai Chí Hoà
323 Gioan K.Khẩu Tri Công Vị 1939 1968 NT Khiết Tâm Chí Hoà
324 Giuse Trịnh Văn Viễn 1944 1972 NT Bình An  Bình An 
325 Gioan Lê Quang Việt 1962 1999 NT Mạctynho Sài Gòn-Chợ Quán
326 Gioan B.  Đỗ Quốc Vinh 1980 2016 NT Bình An Thượng Bình An
327 Giuse Đỗ Xuân Vinh 1970 2001 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
328 Phaolô Huỳnh Quốc Vinh 1979 2013 NT An Bình Sài Gòn-Chợ Quán
329 Antôn Mai Xuân Vinh 1975 2013   du học
330 Vinh Sơn  Trương Đức Vinh 1978 2016 NT Chợ Đũi Sài Gòn-Chợ Quán
331 Martinô Trần Quang Vinh 1974 2005 NT Thuận Phát Xóm Chiếu
332 Phêrô Nguyễn Văn Võ 1958 1992 NT Chúa Hiển Linh Sài Gòn-Chợ Quán
333 Giuse Dương Vũ 1955 1999 NT Tân Châu Tân Sơn Nhì
334 Giuse Đào Hoàng Vũ 1983 2013 NT Trung Chánh Hóc Môn
335 Giuse Nguyễn Đức Vũ 1963 1999 NT Thánh Giuse Phú Thọ
336 Frédéric Cao Lê Minh Vương 1971 2011 NT Tân Quy Hóc Môn
337 Giuse Nguyễn Quốc Vương 1977 2013 NT Tân Hưng Hóc Môn
338 Phêrô Nguyễn Ngọc Vượng 1959 1992 NT Bùi Môn Hóc Môn 
339 Denis Phạm Bùi Vượng 1965 2003 ĐCV Sài Gòn-Chợ Quán
340 Luy Trần Phúc Vỵ 1924 1948 t NH Chí Hoà Chí Hoà
341 Vinh Sơn MaI Xuân Xinh 1964 2016 NT Xóm Chiếu Xóm Chiếu
342 Ignatiô Hồ Văn Xuân 1947 1975 NT Chính Toà  Sài Gòn-Chợ Quán
343 Giuse Trịnh Tín Ý 1948 1975 NT Vinh Sơn Phú Thọ
344 Gioan Nguyễn Như Yêng 1942 1968 t NH Phát Diệm Xóm Mới
345 Giuse Đặng Xuân An 1963 2006 TV Nguyễn Duy Khang Gia Định
346 Phêrô       Tạ Hùng Dũng             1968 2015 TV Nguyễn Duy Khang Gia Định
347 Đa Minh Trần Quang Khải 1960 2011 NT Lạc Quang Hóc Môn
348 Giuse Nguyễn Thế Mạnh 1939 1992 TV Nguyễn Duy Khang Gia Định
349 Giuse Cao Văn Ninh 1960 1994 NT Nguyễn Duy Khang Gia Định
350 Gioakim Nguyễn Văn San 1953 2001 TV Nguyễn Duy Khang Gia Định
351 Giuse Nguyễn Như Tân 1972 2015 TV Nguyễn Duy Khang Gia Định
352 Gioan Phạm Văn Thanh 1973 2015 NT Gia Định Gia Định
353 Gioan B. Nguyễn Văn Thuận 1961 2006 NT Thánh Phaolô Tân Sơn Nhì
354 Gioakim Nguyễn Thành Tựu 1972 2010 NT Tân Hưng Hóc Môn
355 Antôn Đoàn Văn Vinh 1958 2006 TV Nguyễn Duy Khang Gia Định
356 Bernarđô Phạm Văn Vĩnh 1972 2014 NT Nguyễn Duy Khang Gia Định

WGPSG cập nhật lần cuối: Tháng 10/2016