LINH MỤC DÒNG TRONG TỔNG GIÁO PHẬN TP. HCM |
TÊN THÁNH |
HỌ VÀ TÊN |
N.SINH |
N.LM |
DÒNG |
CỘNG ĐOÀN |
HẠT |
1. Gioakim |
Nguyễn Khương Duy |
1979 |
2014 |
A.A. |
CĐ Emmanuel |
Thủ Đức |
2. Phanxicô X. |
Nguyễn Tiến Dưng |
1970 |
2005 |
A.A. |
CĐ Emmanuel |
Thủ Đức |
3. Phêrô |
Phạm Văn Dương |
1973 |
2012 |
A.A. |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
4. Phêrô |
Trần Văn Huyền |
1972 |
2007 |
A.A. |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
5. Giuse |
Phạm Văn Diệm |
1979 |
2013 |
CM |
|
Phú Nhuận |
6. Phêrô |
Đinh Quốc Dũng |
1973 |
2007 |
CM |
|
Phú Nhuận |
7. Luca |
Phạm Thanh Phong |
1970 |
2004 |
CM |
|
Phú Nhuận |
8. Giuse |
Nguyễn Công Hồng Phú |
1976 |
2008 |
CM |
Phú Nhuận |
|
9. Giuse |
Vũ Ngọc Hoàng Thái |
1982 |
2014 |
CM |
Phú Nhuận |
|
10. Phaolô |
Nguyễn Quang Thanh |
1972 |
2005 |
CM |
Phú Nhuận |
|
11. Gioan B. |
Phạm Quốc Tuấn |
1969 |
2005 |
CM |
Phú Nhuận |
|
12. Giuse |
Trần Văn Trung |
1970 |
2004 |
CM |
|
Phú Nhuận |
13. Phanxicô S. |
Trần Tuấn Anh |
1963 |
2008 |
CMC |
|
Thủ Đức |
14. Phaolô |
Ngô Văn Bạo |
1968 |
2011 |
CMC |
v NT Thủ Thiêm |
Thủ Thiêm |
15. Giacôbê |
Nguyễn Văn Bắc |
1960 |
2007 |
CMC |
|
Thủ Đức |
16. Phaolô |
Lương Quý Bình |
1968 |
2011 |
CMC |
|
Thủ Đức |
17. Martinô |
Phạm Công Bình |
1962 |
2008 |
CMC |
|
Thủ Đức |
18. Rôbertô |
Phạm Văn Bình |
1962 |
2013 |
CMC |
v NT Chợ Đũi |
Sài Gòn-Chợ Quán |
19. Maximilianô K. |
Hoàng Duy Bổn |
1959 |
2010 |
CMC |
v NT Vườn Xoài |
Tân Định |
20. Phaolô |
Hoàng Minh Châu |
1964 |
2010 |
CMC |
|
Thủ Đức |
21. Gioan |
Nguyễn Chí |
1964 |
2013 |
CMC |
|
Thủ Đức |
22. Hilariô |
Phạm Ngọc Chính |
1973 |
2010 |
CMC |
v NT Xóm Chiếu |
Xóm Chiếu |
23. Gioan TC |
Nguyễn Công Chức |
1949 |
2011 |
CMC |
|
Thủ Đức |
24. Gioan Vianney |
Phạm Mạnh Cương |
1967 |
2008 |
CMC |
v NT Châu Bình |
Thủ Đức |
25. Bernarđô |
Vũ Cao Cường |
1959 |
2010 |
CMC |
|
Thủ Đức |
26. Michael |
Thân Văn Duy |
1969 |
2010 |
CMC |
|
Thủ Đức |
27. Ignatiô |
Lê An Đại |
1930 |
1966 |
CMC |
|
Thủ Đức |
28. Piô X |
Nguyễn Quang Đán |
1947 |
1983 |
CMC |
|
Thủ Đức |
29. Giêrônimô |
Nguyễn Văn Định |
1961 |
2003 |
CMC |
|
Thủ Đức |
30. Rôbertô |
Vũ Quốc Định |
1958 |
2003 |
CMC |
|
Thủ Đức |
31. Michael |
Nguyễn Trung Giáo |
1935 |
1973 |
CMC |
|
Thủ Đức |
32. Đa Minh |
Nguyễn Khánh Hà |
1962 |
2011 |
CMC |
|
Thủ Đức |
33. Philipphê |
Nguyễn Thái Hiệp |
1966 |
2008 |
CMC |
|
Thủ Đức |
34. Tađêô |
Đinh Viết Hiếu |
1939 |
1975 |
CMC |
|
Thủ Đức |
35. Gioan |
Nguyễn Văn Hoá |
1959 |
2008 |
CMC |
|
Thủ Đức |
36. Luca |
Trần Văn Hoà |
1965 |
2009 |
CMC |
|
Thủ Đức |
37. Gioan Vianney |
Cái Huy Hoàng |
1964 |
2010 |
CMC |
v ĐM Vô Nhiễm |
Gia Định |
38. Giuse M. |
Nguyễn Văn Hoàng |
1971 |
2014 |
CMC |
|
Thủ Đức |
39. Bênêđictô |
Nguyễn Viết Huân |
1950 |
2007 |
CMC |
|
Thủ Đức |
40. Phanxicô |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1974 |
2014 |
CMC |
|
Thủ Đức |
41. Phêrô Khoa |
Phạm Văn Hùng |
1963 |
2008 |
CMC |
v NT Phú Hạnh |
Phú Nhuận |
42. Laurensô |
Vương Thế Hùng |
1956 |
2012 |
CMC |
|
Thủ Đức |
43. Gioan Lasan |
Đặng Quốc Hưng |
1966 |
2010 |
CMC |
|
Thủ Đức |
44. Maximilianô K. |
Nguyễn Thế Hưng |
1968 |
2012 |
CMC |
|
Thủ Đức |
45. Bonaventura |
Trần Văn Hưng |
1958 |
2002 |
CMC |
|
Thủ Đức |
46. Vinh Sơn |
Mai Đức Hữu |
1957 |
2009 |
CMC |
|
Thủ Đức |
47. Phêrô Khanh |
Trần Minh Khải |
1962 |
2007 |
CMC |
|
Thủ Đức |
48. Anrê M. |
Đinh Văn Khương |
1974 |
2014 |
CMC |
v NT Châu Bình |
Thủ Đức |
49. Ignatiô Ant. |
Trần Anh Kiệt |
1965 |
2009 |
CMC |
|
Thủ Đức |
50. Giuse |
Phan Nam |
1953 |
1989 |
CMC |
|
Thủ Đức |
51. Giuse |
Vũ Kim Ngân |
1948 |
2000 |
CMC |
|
Thủ Đức |
52. Giuse |
Lương Đức Nguyện |
1969 |
2008 |
CMC |
|
Thủ Đức |
53. Lêô |
Nguyễn Văn Phước |
1963 |
2012 |
CMC |
|
Thủ Đức |
54. Gioan Bosco |
Phạm Văn Phương |
1966 |
2010 |
CMC |
v NT Nghĩa Hoà |
Chí Hoà |
55. Henri |
Đinh Viết Quý |
1951 |
2001 |
CMC |
|
Thủ Đức |
56. Gioakim |
Nguyễn Văn Rãng |
1966 |
2013 |
CMC |
|
Thủ Đức |
57. Gioan KK |
Phạm Bá Tạo |
1974 |
2012 |
CMC |
|
Thủ Đức |
58. Alphongsô |
Nguyễn Văn Tâm |
1967 |
2014 |
CMC |
|
Thủ Đức |
59. Raymunđô |
Trần Văn Tâm |
1949 |
2002 |
CMC |
|
Thủ Đức |
60. Michael |
Phạm Văn Thái |
1971 |
2014 |
CMC |
|
Thủ Đức |
61. Giuse |
Nguyễn Ngọc Thanh |
1958 |
2007 |
CMC |
Dòng Trinh Vương |
Hóc Môn |
62. Luy Gonzaga |
Nguyễn Ngọc Thanh |
1962 |
2007 |
CMC |
|
Thủ Đức |
63. Đa Minh |
Phạm Đức Thành |
1964 |
2008 |
CMC |
|
Thủ Đức |
64. Phanxicô Ass. |
Hoàng Anh Thăng |
1941 |
1993 |
CMC |
|
Thủ Đức |
65. Barnaba |
Nguyễn Đức Thiệp |
1928 |
1967 |
CMC |
|
Thủ Đức |
66. Stêphanô |
Phạm Thân Thiết |
1948 |
2001 |
CMC |
|
Thủ Đức |
67. Stêphanô |
Lê Quang Thủ |
1972 |
2013 |
CMC |
|
Thủ Đức |
68. Lêô M. |
Đào Dũng Tiến |
1963 |
2007 |
CMC |
|
Thủ Đức |
69. Luca |
Nguyễn Phương Tiệp |
1960 |
2009 |
CMC |
|
Thủ Đức |
70. Matthêô |
Dương Quốc Toản |
1963 |
2008 |
CMC |
|
Thủ Đức |
71. Đa Minh |
Lê Văn Tri |
1963 |
2009 |
CMC |
|
Thủ Đức |
72. Gioan Bosco |
Phạm Minh Trí |
1941 |
1973 |
CMC |
|
Thủ Đức |
73. Maximilianô K. |
Phạm Minh Trí |
1958 |
2007 |
CMC |
|
Thủ Đức |
74. Matthia |
Phạm Hữu Trung |
1958 |
2012 |
CMC |
|
Thủ Đức |
75. Camilô |
Nguyễn Đức Tuân |
1961 |
2007 |
CMC |
|
Thủ Đức |
76. Barnaba |
Dương Quốc Tuấn |
1965 |
2010 |
CMC |
v NT Bùi Phát |
Tân Định |
77. Augustinô |
Phan Anh Tuấn |
1961 |
2007 |
CMC |
v NT Bình Lợi |
Gia Định |
78. Giuse |
Trần Quang Tuần |
1961 |
2012 |
CMC |
|
Thủ Đức |
79. Gioan M. |
Đoàn Phú Xuân |
1931 |
1967 |
CMC |
|
Thủ Đức |
80. Giuse |
Trương Thanh Diễn |
1955 |
1997 |
CPPS |
|
Thủ Đức |
81. Giuse |
Phạm Đình Lạc |
1961 |
1989 |
CPPS |
|
Phú Thọ |
82. Gioan Vianney |
Nguyễn Hữu Lợi |
1961 |
2015 |
CPPS |
|
Phú Thọ |
83. Đa Minh |
Bùi Anh Nhân |
1967 |
2015 |
CPPS |
|
Thủ Đức |
84. Giuse |
Vũ Minh Trực |
1970 |
2015 |
CPPS |
|
Phú Thọ |
85. Vinh Sơn |
Nguyễn Văn Định |
1954 |
1997 |
CS |
|
Thủ Đức |
86. Giuse |
Lăng Kinh Luân |
1982 |
2015 |
CS |
|
Thủ Đức |
87. Giuse |
Nguyễn Thanh Sơn |
1969 |
2003 |
CSJB |
CĐ Bà Hom |
Sài Gòn-Chợ Quán |
88. Giuse |
Nguyễn Văn Tấn |
1954 |
2003 |
CSJB |
CĐ Phú Lâm |
Sài Gòn-Chợ Quán |
89. Giuse |
Nguyễn Tiến Tuyển |
1962 |
2003 |
CSJB |
CĐ Phú Lâm |
Sài Gòn-Chợ Quán |
90. Giuse |
Lê Phú Quốc |
1969 |
2010 |
CSSp |
|
Gò Vấp |
91. Antôn |
Lê Quang Trinh |
1954 |
2007 |
CSSp |
|
Phú Nhuận |
92. Gioan B. |
Lê Trung Ân |
1972 |
2007 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
93. Giuse |
Phạm Văn Bảo |
1953 |
1994 |
CSsR |
v NT ĐMHCG |
Tân Định |
94. Đa Minh |
Trần Quốc Bảo |
1962 |
1990 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
95. Gioan B. |
Hoàng Xô Băng |
1972 |
2004 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
96. Phêrô |
Nguyễn Lương Bằng |
1978 |
2012 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
97. Giuse |
Nguyễn Ngọc Bích |
1952 |
1990 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
98. Gioan B. |
Nguyễn Thanh Bích |
1954 |
1997 |
CSsR |
TV Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
99. Gioakim |
Lê Văn Chinh |
1972 |
2007 |
CSsR |
v NT Đồng Hoà |
Xóm Chiếu |
100. Giuse |
Chu Đình Chuyển |
1941 |
1996 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
101. Antôn |
Nguyễn Văn Dũng |
1976 |
2008 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
102. Đa Minh |
Phan Văn Dũng |
1968 |
2001 |
CSsR |
TV Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
103. Phaolô |
Trần Hữu Dũng |
1954 |
1994 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
104. Giuse M. |
Lê Thanh Thiện Đạt |
1984 |
2015 |
CSsR |
TV Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
105. Giuse |
Phạm Kim Điệp |
1946 |
1975 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
106. Gioan B. |
Nguyễn Bình Định |
1969 |
2004 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
107. Gioan B. |
Nguyễn Minh Đức |
1957 |
1998 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
108. Giuse |
Phạm Quốc Giang |
1971 |
2007 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
109. Phaolô |
Bùi Thông Giao |
1937 |
1965 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
110. Gioan B. |
Trần Quang Hào |
1948 |
1994 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
111. Gioan B. |
Lê Thanh Hải |
1975 |
2013 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
112. Gioan |
Nguyễn Ngọc Hải |
1974 |
2006 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
113. Giuse |
Phạm Minh Hảo |
1948 |
1994 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
114. Giuse |
Nguyễn Thể Hiện |
1970 |
2000 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
115. Giuse |
Phan Đức Hiệp |
1949 |
1990 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
116. Giuse |
Trần Văn Hội |
1948 |
1990 |
CSsR |
v NT Đồng Hoà |
Xóm Chiếu |
117. Đa Minh |
Lâm Đức Hùng |
1964 |
2004 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
118. Tôma |
Trần Quốc Hùng |
1947 |
1976 |
CSsR |
v NT ĐMHCG |
Tân Định |
119. Alphongsô |
Trần Ngọc Hướng |
1979 |
2011 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
120. Luca |
Nguyễn Hữu Khanh |
1965 |
2001 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
121. Giuse |
Lê Chiếu Khắp |
1946 |
1997 |
CSsR |
v NT An Thới Đông |
Xóm Chiếu |
122. Phêrô |
Nguyễn Anh Kiệt |
1974 |
2014 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
123. Tôma |
Phạm Huy Lãm |
1933 |
1960 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
124. Phêrô |
Đinh Ngọc Lâm |
1961 |
1996 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
125. Phaolô |
Lê Xuân Lộc |
1976 |
2008 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
126. Giuse |
Nguyễn Văn Lộc |
1943 |
1972 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
127. Tôma Aquinô |
Phạm Phú Lộc |
1970 |
2002 |
CSsR |
v NT ĐMHCG |
Tân Định |
128. Giuse |
Ngô Tấn Lực |
1948 |
2001 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
129. Gioakim |
Nguyễn Đức Mầng |
1950 |
1993 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
130. Giuse |
Nguyễn Tuấn Minh |
1982 |
2014 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
131. Antôn |
Phạm Văn Nam |
1925 |
1955 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
132. Lêô |
Lê Trung Nghĩa |
1927 |
1954 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
133. Gioan B. |
Nguyễn Công Nghiễm |
1956 |
2003 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
134. Phaolô |
K'Nhoang |
1975 |
2011 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
135. Gioan B. |
Nguyễn Văn Phán |
1936 |
1963 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
136. Phaolô |
Ngô Văn Phi |
1970 |
2007 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
137. Alphongsô |
Đinh Khắc Phú |
1974 |
2005 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
138. Gioakim |
Hà Ngọc Phú |
1973 |
2004 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
139. Michael |
Nguyễn Hữu Phú |
1929 |
1956 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
140. Giuse |
Hoàng Phúc |
1955 |
1995 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
141. Gioan B. |
Lê Đình Phương |
1963 |
1997 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
142. Gioan B. |
Nguyễn Minh Phương |
1967 |
2004 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
143. Giuse |
Nguyễn Hồng Phước |
1970 |
2005 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
144. Giuse |
Phạm Thanh Quang |
1926 |
1958 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
145. Phaolô |
Trần Văn Quang |
1945 |
1976 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
146. Giuse |
Phạm Cao Thanh Sơn |
1965 |
2001 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
147. Tôma |
Trương Đình Sơn |
1959 |
2003 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
148. Giuse |
Hồ Đắc Tâm |
1961 |
2000 |
CSsR |
v NT Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
149. Phêrô |
Nguyễn Thành Tâm |
1941 |
1970 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
150. Antôn |
Lê Ngọc Thanh |
1969 |
2005 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
151. Vinh Sơn |
Phạm Trung Thành |
1955 |
1990 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
152. Giuse |
Trần Ngọc Thao |
1935 |
1959 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
153. Antôn M. |
Vũ Quốc Thịnh |
1973 |
2008 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
154. Giuse |
Đinh Hữu Thoại |
1973 |
2005 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
155. Đa Minh |
Nguyễn Đức Thông |
1957 |
1993 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
156. Phaolô |
Nguyễn Hữu Thuận |
1976 |
2008 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
157. Alphongsô |
Phạm Gia Thuỵ |
1934 |
1962 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
158. Stanislaô |
Lê Vĩnh Thuỷ |
1944 |
1976 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
159. Phaolô |
Đinh Khắc Tiệu |
1926 |
1956 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
160. Phêrô |
Đỗ Minh Trí |
1961 |
2002 |
CSsR |
v NT ĐMHCG |
Tân Định |
161. Antôn |
Nguyễn Văn Trung |
1926 |
1958 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
162. Phêrô |
Hoàng Minh Tuấn |
1931 |
1957 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
163. Giuse |
Lê Quang Tuấn |
1964 |
2001 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
164. Martinô |
Vũ Đồng Tùng |
1977 |
2010 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
165. Hilariô |
Nguyễn Gia Tước |
1937 |
1964 |
CSsR |
v NT An Thới Đông |
Xóm Chiếu |
166. Antôn |
Trần Ứng Tường |
1941 |
1974 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
167. Giuse |
Lê Quang Uy |
1959 |
1998 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
168. Michael |
Ngô Đình Vãn |
1952 |
2000 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
169. Phaolô |
Lưu Quang Bảo Vinh |
1972 |
2001 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
170. Giuse |
Trương Hoàng Vũ |
1977 |
2010 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
171. Giuse |
Nguyễn Trường Xuân |
1953 |
1995 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
172. Gioan B. |
Trần Hữu Hạnh |
1959 |
2008 |
FSF |
CĐ Hiệp Bình Phước |
Thủ Đức |
173. Phêrô |
Nguyễn Văn Đang |
1974 |
2012 |
ICM |
Tu Hội Tận Hiến |
Thủ Thiêm |
174. Giuse |
Đoàn Công Thành |
1950 |
1993 |
ICM |
Tu Hội Tận Hiến |
Thủ Thiêm |
175. Phaolô |
Nguyễn Như Hiếu |
1972 |
2014 |
MI |
|
Thủ Đức |
176. Giuse |
Vũ Anh Hoàng |
1977 |
2012 |
MI |
CĐ Mẫu Tâm |
Chí Hoà |
177. Giuse |
Trần Văn Phát |
1978 |
2010 |
MI |
|
Thủ Đức |
178. Giuse |
Đỗ Đức Phú |
1976 |
2008 |
MI |
CĐ Mẫu Tâm |
Chí Hoà |
179. Antôn |
Trịnh Văn Sơn |
1982 |
2014 |
MI |
CĐ Mẫu Tâm |
Chí Hoà |
180. Đa Minh |
Đinh Trần Thanh Tú |
1971 |
2007 |
MI |
|
Thủ Đức |
181. Đa Minh |
Phạm Văn Hiền |
1938 |
1966 |
OC |
ĐV Xitô PSơn |
Thủ Đức |
182. Simon Hoà |
Trần Hiếu |
1945 |
1975 |
OC |
ĐV Xitô PSơn |
Sài Gòn-Chợ Quán |
183. Gioan Vianney |
Đỗ Thống Nhất |
1970 |
2005 |
OC |
ĐV Xitô PSơn |
Thủ Đức |
184. Phaolô Khoan |
Phạm Văn Phú |
1975 |
2012 |
OC |
ĐV Xitô PSơn |
Thủ Đức |
185. Maria Gabriel |
Nguyễn Thái Sơn |
1934 |
1971 |
OC |
ĐV Xitô Châu Sơn |
Sài Gòn-Chợ Quán |
186. Phanxicô X. |
Nguyễn Xuân Chính |
1967 |
2011 |
O.Carm |
CĐ Cát Minh |
Thủ Đức |
187. Phêrô |
Nguyễn Quốc Hoàng |
1970 |
2009 |
O.Carm |
TV Cát Minh |
Tân Sơn Nhì |
188. Giuse |
Hoàng Đăng Khoa |
1981 |
2014 |
O.Carm |
CĐ Cát Minh |
Thủ Đức |
189. Vinh Sơn |
Nguyễn Đức Phương |
1982 |
2015 |
O.Carm |
CĐ Cát Minh |
Thủ Đức |
190. Giuse |
Nguyễn Văn Thiện |
1954 |
2009 |
O.Carm |
TV Cát Minh |
Tân Sơn Nhì |
191. Giuse |
Phan Quang Trí |
1984 |
2014 |
O.Carm |
TV Cát Minh |
Tân Sơn Nhì |
192. Giuse |
Trần Thanh Trung |
1974 |
2008 |
O.Carm |
TV Cát Minh |
Tân Sơn Nhì |
193. Stêphanô |
Lê Thành Tựu |
1974 |
2007 |
O.Carm |
CĐ Cát Minh |
Thủ Đức |
194. Giuse |
Nguyễn Bình |
1969 |
2011 |
OCD |
|
Thủ Thiêm |
195. Vinh Sơn |
Phạm Công Huấn |
1971 |
2015 |
OCD |
|
Thủ Thiêm |
196. Gioan |
Hoàng Gia Bình |
1945 |
1977 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
197. Phaolô |
Nguyễn Thanh Bình |
1973 |
2009 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
198. Giuse |
Phạm Văn Bình |
1957 |
1996 |
OFM |
v NT Antôn CÔL |
Sài Gòn-Chợ Quán |
199. Phaolô |
Nguyễn Xuân Diệu |
1980 |
2015 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
200. Giuse |
Nguyễn Tiến Dũng |
1959 |
1999 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
201. Gioan B. |
Nguyễn Văn Đình |
1939 |
1967 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
202. Phanxicô X. |
Phó Đức Giang |
1966 |
2005 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
203. Augustinô |
Nguyễn Hoàng |
1969 |
2007 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
204. Luy |
Nguyễn Kim Hoàng |
1957 |
2000 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
205. Giuse |
Nguyễn Văn Huân |
1955 |
1992 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
206. Giuse |
Ngô Ngọc Khanh |
1969 |
2006 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
207. Giuse |
Trần Hữu Khôi |
1973 |
2006 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
208. Antôn |
Nguyễn Ngọc Kính |
1956 |
1995 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
209. Ignatiô |
Nguyễn Duy Lam |
1957 |
1997 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
210. Phanxicô X. |
Lê Khắc Lâm |
1965 |
2001 |
OFM |
TV Phanxicô CÔL |
Sài Gòn-Chợ Quán |
211. Phanxicô |
Vũ Phan Long |
1951 |
1977 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
212. Gioan B. |
Đậu Quang Luật |
1972 |
2006 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
213. Phanxicô X. |
Vũ Văn Mai |
1973 |
2011 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
214. Anselmô |
Nguyễn Hải Minh |
1965 |
2002 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
215. Clêmentê |
Trần Thế Minh |
1928 |
1957 |
OFM |
TV Phanxicô CÔL |
Sài Gòn-Chợ Quán |
216. Giuse |
Vũ Liên Minh |
1967 |
2005 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
217. Ignatiô |
Ngô Đình Phán |
1935 |
1971 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
218. Gioan TC. |
Nguyễn Phước |
1953 |
1990 |
OFM |
v NT Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
219. Anrê |
Trần Hữu Phương |
1936 |
1964 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
220. Giuse |
Phạm Đình Tài |
1975 |
2007 |
OFM |
v NT Thánh Tâm |
Thủ Thiêm |
221. Giuse |
Nguyễn Đoàn Tân |
1957 |
1986 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
222. Phêrô Khoa |
Ngô Công Tâm |
1948 |
1990 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
223. Phêrô |
Hoàng Cao Thái |
1980 |
2015 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
224. Giuse |
Nguyễn Xuân Thảo |
1947 |
1975 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
225. Gentil |
Trần Anh Thi |
1926 |
1958 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
226. Giuse |
Lưu Văn Thưởng |
1964 |
2003 |
OFM |
TV Phanxicô CÔL |
Sài Gòn-Chợ Quán |
227. Pascal |
Nguyễn Ngọc Tỉnh |
1936 |
1966 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
228. Phêrô |
Lê Đình Trị |
1965 |
2005 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
229. Antôn |
Nguyễn Trung Trực |
1977 |
2015 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
230. Phaolô |
Nguyễn Đình Vịnh |
1952 |
1992 |
OFM |
TV Phanxicô TĐ |
Thủ Thiêm |
231. Antôn |
Phan Vũ |
1963 |
2001 |
OFM |
TV Phanxicô ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
232. Giuse |
Nguyễn Quốc Hưng |
1968 |
1999 |
OFM Cap. |
Gia Định |
|
233. Gioan B. |
Ngô An Tâm |
1969 |
2011 |
OFM Con. TV Phanxicô |
Thủ Đức |
|
234. Giuse |
Nguyễn Xuân Trường |
1964 |
1996 |
OFM Con. TV Phanxicô |
Thủ Đức |
|
235. Emmanuel |
Trần Quang Khương |
1960 |
1994 |
OMI |
|
Chí Hoà |
236. Phanxicô X. |
Phạm Đức Trị |
1966 |
2000 |
OMI |
|
Chí Hoà |
237. Phaolô |
Đổng Đức An |
1971 |
2003 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
238. Phêrô |
Nguyễn Bá Ân |
1952 |
1993 |
OP |
TV Vinh Sơn Liêm |
Thủ Đức |
239. Giuse |
Lưu Ngọc Báu |
1958 |
1999 |
OP |
TV Vinh Sơn Liêm |
Thủ Đức |
240. Vinh Sơn Mart. |
Phạm Đình Chiến |
1972 |
2001 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
241. Phêrô |
Vũ Đình Chiến |
1973 |
2011 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
242. Giuse |
Lưu Công Chỉnh |
1951 |
1979 |
OP |
v NT Đa Minh |
Phú Nhuận |
243. Giuse |
Hoàng Huy Cường |
1972 |
2007 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
244. Giuse |
Ngô Mạnh Cường |
1972 |
2011 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
245. Đa Minh |
Nguyễn Hữu Cường |
1972 |
2004 |
OP |
TV Vinh Sơn Liêm |
Thủ Đức |
246. Giuse |
Võ Viết Cường |
1978 |
2013 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
247. Giuse |
Nguyễn Văn Dũng |
1979 |
2015 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
248. Giuse |
Phạm Văn Duy |
1974 |
2009 |
OP |
v NT Mân Côi |
Gò Vấp |
249. Giuse |
Tôn Khánh Duy |
1976 |
2008 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
250. Gioan B. |
Võ Khắc Duy |
1978 |
2012 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
251. Giuse |
Trần Hưng Đạo |
1976 |
2013 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
252. Phaolô |
Nguyễn Hải Đăng |
1983 |
2015 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
253. Giuse |
Ngô Sĩ Đình |
1955 |
1993 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
254. Luy |
Nguyễn Văn Hạnh |
1949 |
1975 |
OP |
TV Vinh Sơn Liêm |
Thủ Đức |
255. Giuse |
Nguyễn Văn Hiển |
1976 |
2008 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
256. Phanxicô X. |
Đào Trung Hiệu |
1956 |
1997 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
257. Giuse |
Nguyễn Đức Hoà |
1938 |
1968 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
258. Laurensô |
Bùi Công Huy |
1956 |
1994 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
259. Giuse |
Nguyễn Quang Huy |
1976 |
2014 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
260. Phaolô |
Trần Quốc Huy |
1966 |
2004 |
OP |
TV Vinh Sơn Liêm |
Thủ Đức |
261. Giuse |
Hồ Đức Ký |
1978 |
2013 |
OP |
TV Vinh Sơn Liêm |
Thủ Đức |
262. Vinh Sơn |
Phạm Xuân Hưng |
1964 |
1998 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
263. Giuse |
Đỗ Tuấn Linh |
1973 |
2009 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
264. Antôn |
Trần Thanh Long |
1954 |
1990 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
265. Đa Minh |
Dương Hoàng Lộc |
1972 |
2004 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
266. Giuse |
Nguyễn Cao Luật |
1951 |
1991 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
267. Giuse |
Nguyễn Văn Luật |
1945 |
1972 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
268. Matthêô |
Vũ Văn Lượng |
1974 |
2008 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
269. Gioan B. |
Phạm Văn Mão |
1952 |
1990 |
OP |
TV Vinh Sơn Liêm |
Thủ Đức |
270. Gioan |
Nguyễn Thiên Minh |
1972 |
2009 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
271. Vinh Sơn |
Nguyễn Duy Nam |
1973 |
2006 |
OP |
v NT Minh Đức |
Thủ Thiêm |
272. Giacôbê |
Đỗ Huy Nghĩa |
1974 |
2006 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
273. Giuse |
Nguyễn Hữu Nghị |
1973 |
2005 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
274. Phanxicô X. |
Nguyễn Minh Nhật |
1978 |
2010 |
OP |
v NT Mai Khôi |
Tân Định |
275. Phanxicô X. |
Nguyễn Văn Nhứt |
1951 |
1999 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
276. Gioakim |
Đặng Quốc Phong |
1970 |
2010 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
277. Maurice |
Lục Vĩnh Phố |
1975 |
2008 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
278. Giuse |
Nguyễn Văn Phú |
1976 |
2011 |
OP |
v NT Hoà Bình |
Gò Vấp |
279. Giuse |
Nguyễn Hữu Phúc |
1977 |
2015 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
280. Phêrô |
Nguyễn Đình Phương |
1980 |
2014 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
281. Giacôbê |
Phạm Văn Phượng |
1949 |
1975 |
OP |
v NT Mân Côi |
Gò Vấp |
282. Anrê |
Đỗ Xuân Quế |
1930 |
1961 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
283. Carôlô |
Vũ Anh Quốc |
1971 |
2002 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
284. Phaolô |
Nguyễn Văn Quý |
1969 |
2008 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
285. Ignatiô |
Nguyễn Ngọc Rao |
1931 |
1958 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
286. Gioan |
Phạm Hoàng Sinh |
1972 |
2002 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
287. Giuse |
Lâm Văn Sỹ |
1961 |
2000 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
288. Tôma Aquinô |
Nguyễn Trường Tam |
1974 |
2003 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
289. Giuse |
Vũ Ngọc Thanh |
1978 |
2013 |
OP |
TV Vinh Sơn Liêm |
Thủ Đức |
290. Giuse |
Phan Tấn Thành |
1946 |
1972 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
291. Phêrô |
Nguyễn Thế |
1963 |
2001 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
292. Giuse |
Trần Ngọc Thiện |
1983 |
2015 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
293. Giuse |
Trần Quang Thiện |
1944 |
1972 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
294. Giuse |
Phạm Hưng Thịnh |
1951 |
1993 |
OP |
v NT Mai Khôi |
Tân Định |
295. Đa Minh |
Nguyễn Tuấn Thời |
1976 |
2010 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
296. Bênêđictô |
Vương Thuật |
1972 |
2006 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
297. Giuse |
Lê Hoàng Thuỵ |
1969 |
2008 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
298. Phêrô |
Nguyễn Thành Tín |
1974 |
2008 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
299. Vinh Sơn |
Nguyễn Thành Tín |
1976 |
2012 |
OP |
v NT Đa Minh |
Phú Nhuận |
300. Giuse |
Đinh Châu Trân |
1932 |
1963 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
301. Giuse |
Nguyễn Tất Trung |
1955 |
1997 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
302. Phêrô |
Nguyễn Thế Truyền |
1970 |
2005 |
OP |
TV Vinh Sơn Liêm |
Thủ Đức |
303. Gioan B. |
Nguyễn Đăng Trực |
1947 |
1973 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
304. Giuse |
Phạm Quốc Văn |
1974 |
2006 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
305. Giuse |
Nguyễn Trọng Viễn |
1955 |
1994 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
306. Giuse |
Trần Văn Việt |
1966 |
2006 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
307. Phaolô |
Cao Chu Vũ |
1976 |
2010 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
308. Giuse |
Đinh Văn Vũ |
1949 |
1993 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
309. Bernarđô |
Trần Ngọc Châu |
1965 |
2007 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
310. Tôma Aquinô |
Phùng Bá Luận |
1970 |
2009 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
311. Benoit |
Trần Văn Phúc |
1961 |
2001 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
312. Phaolô |
Nguyễn Hữu Phước |
1968 |
2012 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
313. Louis Marie |
Trương Sinh |
1939 |
2000 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
314. Gioakim M. |
Lê Văn Tấn |
1962 |
2002 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
315. Phaolô |
Nguyễn Hữu Thanh |
1962 |
2000 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
316. Bêđa |
Ngô Minh Thuý |
1932 |
1965 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
317. Phêrô Tự |
Lê Tân Việt |
1973 |
2007 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
318. Phêrô M. |
Vũ Minh Vượng |
1969 |
2009 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
319. Vinh Sơn |
Nguyễn Cao Dũng |
1970 |
2005 |
SCJ |
|
Thủ Đức |
320. Gioakim |
Trần Văn Ngọc |
1973 |
2014 |
SCJ |
|
Tân Sơn Nhì |
321. Gioan B. |
Trần Quốc Phong |
1977 |
2011 |
SCJ |
|
Thủ Đức |
322. Đa Minh |
Vũ Văn Phú |
1974 |
2014 |
SCJ |
|
Thủ Đức |
323. Phanxicô X. |
Trần Đức Thái |
1977 |
2012 |
SCJ |
|
Tân Sơn Nhì |
324. Giuse |
Nguyễn Quang Vinh |
1978 |
2013 |
Schp |
|
Gò Vấp |
325. Giuse |
Nguyễn Văn Am |
1955 |
1994 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
326. Giuse |
Lê Ngọc Anh |
1956 |
1995 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
327. Gioan B. |
Phạm Ng. Tuấn Anh |
1974 |
2006 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
328. Gioan B. |
Trần Công Ba |
1966 |
2000 |
SDB |
SDB Hóc Môn |
Hóc Môn |
329. Phêrô |
Vũ Đình Bá |
1953 |
1998 |
SDB |
v NT Bình Chánh |
Tân Sơn Nhì |
330. Giuse |
Vũ Duy Bảo |
1977 |
2010 |
SDB |
v NT Ba Thôn |
Hóc Môn |
331. Vinh Sơn |
Trần Ngọc Bạch Bích |
1966 |
2002 |
SDB |
v NT Tam Hải |
Thủ Đức |
332. Đa Minh |
Đỗ Văn Bình |
1947 |
1993 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
333. Phêrô |
Phạm Văn Bộ |
1956 |
2001 |
SDB |
SDB Hóc Môn |
Hóc Môn |
334. Đa Minh |
Phạm Văn Chỉ |
1980 |
2015 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
335. Giuse |
Nguyễn Văn Chính |
1954 |
1999 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
336. Phêrô |
Phạm Văn Chính |
1956 |
1999 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
337. Phanxicô X. |
Trần Văn Cường |
1956 |
2001 |
SDB |
SDB Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
338. Giuse |
Nguyễn Trí Dũng |
1980 |
2014 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
339. Vinh Sơn F. |
Vũ Ngọc Đồng |
1949 |
1998 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
340. Fabianô |
Lê Văn Hào |
1939 |
1972 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
341. Đa Minh |
Trần Quang Hiền |
1978 |
2012 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
342. Giuse |
Trần Văn Hiển |
1958 |
1999 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
343. Giuse |
Hoàng Văn Hinh |
1948 |
1976 |
SDB |
SDB Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
344. Michael |
Bùi Phúc Hoà |
1979 |
2015 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
345. Nicôla |
Kiều Long Hồ |
1980 |
2014 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
346. Phanxicô X. |
Từ Thiện Huân |
1974 |
2005 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
347. Vinh Sơn |
Nguyễn Văn Hùng |
1963 |
2000 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
348. Marcô |
Nguyễn Đức Huỳnh |
1944 |
1972 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
349. Giuse |
Phạm Bá Hưng |
1970 |
2008 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 1 |
Thủ Đức |
350. Anrê |
Tô Quang Khánh |
1961 |
2003 |
SDB |
v NT Bến Cát |
Gò Vấp |
351. Giuse |
Nguyễn Kim Khánh |
1971 |
2007 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
352. Gioan B. |
Phạm Đình Khơi |
1945 |
1975 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
353. Gioan |
Nguyễn Văn Kích |
1948 |
1994 |
SDB |
v NT Bình Chánh |
Tân Sơn Nhì |
354. Đa Minh |
Trần Quang Liêm |
1976 |
2011 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
355. Giuse |
Nguyễn Văn Mạnh |
1975 |
2012 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
356. Giuse |
Nguyễn Tiến Mỹ |
1938 |
1972 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
357. Phêrô |
Nguyễn Doãn Ngân |
1965 |
2000 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
358. Giuse |
Vũ Đức Nghĩa |
1966 |
2000 |
SDB |
SDB Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
359. Barnaba |
Lê An Phong |
1970 |
2006 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
360. Giuse |
Phạm Quốc Phong |
1979 |
2013 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
361. Phaolô |
Hồ Trọng Phu |
1973 |
2008 |
SDB |
v NT Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
362. Giuse |
Nguyễn Đình Phúc |
1955 |
1998 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
363. Giorgiô |
Nguyễn Đức Phùng |
1954 |
1999 |
SDB |
v NT Hóc Môn |
Hóc Môn |
364. Giuse |
Nguyễn Thịnh Phước |
1955 |
1995 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 1 |
Thủ Đức |
365. Giuse |
Nguyễn Văn Quang |
1948 |
1976 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 1 |
Thủ Đức |
366. Giuse |
Trần Hoàng Quân |
1979 |
2015 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
367. Tôma |
Trần Ngọc Sơn |
1971 |
2005 |
SDB |
v NT Tân Thịnh |
Hóc Môn |
368. Giuse |
Vũ Trọng Tài |
1970 |
2007 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
369. Giuse |
Nguyễn Đức Tâm |
1971 |
2005 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
370. Gioan Vianney |
Nguyễn T.H. Minh Tâm |
1981 |
2013 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
371. Giuse |
Nguyễn Văn Thái |
1949 |
1994 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
372. Phanxicô X. |
Nguyễn Trung Thành |
1974 |
2007 |
SDB |
v NT Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
373. Gioan B. |
Nguyễn Văn Thêm |
1947 |
1975 |
SDB |
SDB Hóc Môn |
Hóc Môn |
374. Vinh Sơn |
Nguyễn Ngọc Thiện |
1981 |
2014 |
SDB |
v NT Tam Hải |
Thủ Đức |
375. Phanxicô X. |
Nguyễn Minh Thiệu |
1967 |
2000 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
376. Giuse |
Trần Trường Thọ |
1974 |
2007 |
SDB |
v NT T. Giuse |
Xóm Chiếu |
377. Tôma |
Vũ Duy Tòng |
1972 |
2005 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
378. Bosco |
Đinh Quang Triển |
1977 |
2012 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
379. Giuse |
Đinh Văn Triển |
1980 |
2015 |
SDB |
SDB Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
380. Giuse |
Nguyễn Bình Trọng |
1971 |
2007 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
381. Gioan KK. |
Phạm Ngọc Trường |
1972 |
2008 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 1 |
Thủ Đức |
382. Phêrô |
Trần Anh Tú |
1977 |
2010 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
383. Phêrô |
Vũ Anh Tuấn |
1978 |
2012 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 1 |
Thủ Đức |
384. Gioakim |
Nguyễn Thanh Tùng |
1977 |
2012 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
385. Gioakim |
Phạm Thái Tuyên |
1979 |
2012 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
386. Gioan |
Nguyễn Văn Ty |
1944 |
1971 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
387. Đa Minh |
Phạm Xuân Uyển |
1943 |
1971 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
388. Giuse |
Lê Quang Chủng |
1955 |
1995 |
SJ |
CĐ Tập Viện |
Thủ Đức |
389. Đa Minh |
Nguyễn Đức Hạnh |
1963 |
2004 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
390. Giuse |
Chu Thái Hiệp |
1977 |
2013 |
SJ |
CĐ Tập Viện |
Thủ Đức |
391. Phanxicô X. |
Nguyễn Thanh Hoài |
1954 |
1997 |
SJ |
v NT Hiển Linh |
Thủ Đức |
392. Martinô |
Nguyễn Đình Khải |
1976 |
2014 |
SJ |
TV Thiên Thần |
Thủ Đức |
393. Vinh Sơn |
Phạm Đình Khoan |
1958 |
2000 |
SJ |
Nhà Giám Tỉnh |
Thủ Đức |
394. Giuse |
Phạm Thanh Liêm |
1952 |
1995 |
SJ |
Nhà Giám Tỉnh |
Thủ Đức |
395. Vinh Sơn |
Phạm Văn Mầm |
1955 |
1997 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
396. Michael |
Nguyễn Thế Minh |
1938 |
1966 |
SJ |
CĐ Nhà Hưu |
Thủ Đức |
397. Michael |
Bùi Hà Ngân |
1977 |
2014 |
SJ |
v NT Hiển Linh |
Thủ Đức |
398. Vinh Sơn |
Đinh Trung Nghĩa |
1946 |
1991 |
SJ |
TV Đắc Lộ |
Tân Định |
399. Giuse |
Phạm Tuấn Nghĩa |
1973 |
2006 |
SJ |
TV Hiển Linh |
Thủ Đức |
400. Phêrô |
Trần Văn Nhân |
1956 |
1999 |
SJ |
v NT Thiên Thần |
Thủ Thiêm |
401. Giuse |
Hoàng Văn Quảng |
1956 |
1995 |
SJ |
TV Đắc Lộ |
Tân Định |
402. Giuse |
Hoàng Sĩ Quý |
1926 |
1965 |
SJ |
CĐ Nhà Hưu |
Thủ Đức |
403. Antôn |
Nguyễn Cao Siêu |
1952 |
2004 |
SJ |
TV Đắc Lộ |
Tân Định |
404. Michael |
Trương Thanh Tâm |
1967 |
2002 |
SJ |
TV Đắc Lộ |
Tân Định |
405. Antôn |
Nguyễn Cao Thắng |
1968 |
2005 |
SJ |
TV Thiên Thần |
Thủ Thiêm |
406. Giuse |
Vũ Uyên Thi |
1978 |
2014 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
407. Michael |
Nguyễn Hữu Thu |
1956 |
1988 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
408. Phanxicô |
Nguyễn Hai Tính |
1972 |
2007 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
409. Phêrô |
Nguyễn Đức Trí |
1970 |
2006 |
SJ |
CĐ Nhà Hưu |
Thủ Đức |
410. Barnaba |
Vũ Minh Trí |
1970 |
2012 |
SJ |
TV Hiển Linh |
Thủ Đức |
411. Tôma |
Vũ Quang Trung |
1955 |
1994 |
SJ |
TV Hiển Linh |
Thủ Đức |
412. Anrê |
Phạm Văn Tú |
1962 |
2006 |
SJ |
CĐ Tập Viện |
Thủ Đức |
413. Michael |
Trương Thanh Tùng |
1963 |
2000 |
SJ |
TV Hiển Linh |
Thủ Đức |
414. Antôn |
Ngô Văn Vững |
1939 |
1968 |
SJ |
CĐ Nhà Hưu |
Thủ Đức |
415. Phêrô |
Nguyễn Văn Giáo |
1966 |
2007 |
SOLT |
v NT Nam Hoà |
Chí Hoà |
416. Phanxicô |
Lê Ngọc Quán |
1949 |
2012 |
SOLT |
|
Thủ Thiêm |
417. Giuse |
Phạm Đình Ái |
1966 |
2001 |
SSS |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
418. Gioan B. |
Trịnh Xuân Cường |
1969 |
2004 |
SSS |
CĐ Long Th Mỹ |
Thủ Thiêm |
419. Đa Minh |
Trần Dũng |
1957 |
2001 |
SSS |
v NT Khiết Tâm |
Thủ Đức |
420. Phêrô |
Nguyễn Châu Hải |
1918 |
1946 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
421. Giuse |
Đinh Đức Huỳnh |
1967 |
2002 |
SSS |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
422. Phaolô |
Vũ Chí Hỷ |
1954 |
1989 |
SSS |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
423. Giuse |
Nguyễn Văn Khiêm |
1970 |
2011 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
424. Giuse |
Nguyễn Công Kỳ |
1967 |
2002 |
SSS |
CĐ Long Th Mỹ |
Thủ Thiêm |
425. Giuse |
Trần Đình Long |
1956 |
1991 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
426. Phaolô M. |
Nguyễn Thanh Quang |
1972 |
2009 |
SSS |
v NT Khiết Tâm |
Thủ Đức |
427. Giuse |
Trần Hồng Sơn |
1972 |
2008 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
428. Đa Minh |
Nguyễn Đạt Tam |
1947 |
1990 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
429. Phêrô |
Nguyễn Văn Thỉnh |
1952 |
2004 |
SSS |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
430. Antôn |
Nguyễn Minh Thuấn |
1959 |
2000 |
SSS |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
431. Đa Minh |
Mai Xuân Thưởng |
1975 |
2011 |
SSS |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
432. Phêrô |
Đinh Quang Trí |
1955 |
2005 |
SSS |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
433. Phêrô |
Nguyễn Thế Trịnh |
1963 |
2003 |
SSS |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
434. Antôn |
Đỗ Kim Trọng |
1957 |
2004 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
435. Giuse |
Phan Ngọc Trợ |
1958 |
1999 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
436. Đa Minh |
Phạm Văn Tụ |
1966 |
2005 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
437. Đa Minh |
Phạm Văn Vàng |
1958 |
1994 |
SSS |
v NT Long Th Mỹ |
Thủ Thiêm |
438. Gioan B. |
Nguyễn Hữu Duy |
1975 |
2006 |
SVD |
|
Chí Hoà |
439. Phêrô |
Nguyễn Trọng Đường |
1971 |
2009 |
SVD |
|
Xóm Mới |
440. Antôn |
Nguyễn Thanh Hà |
1978 |
2009 |
SVD |
|
Chí Hoà |
441. Phanxicô X. |
Nguyễn Phước Chân Lý |
1964 |
2007 |
SVD |
|
Chí Hoà |
442. Phêrô |
Nguyễn Thanh Nhiệm |
1971 |
2006 |
SVD |
|
Tân Sơn Nhì |
443. Phaolô |
Đậu Văn Pháp |
1950 |
1998 |
SVD |
|
Chí Hoà |
444. Phaolô |
Mguyễn Hữu Thiện |
1978 |
2013 |
SVD |
|
Chí Hoà |
445. Antôn |
Nguyễn Phi Tiến |
1973 |
2006 |
SVD |
|
Chí Hoà |
446. Giuse |
Lâm Văn Việt |
1974 |
2012 |
SVD |
|
Xóm Mới |
447. Phêrô |
Nguyễn Đức Vinh |
1965 |
1996 |
SVD |
|
Chí Hoà |
448. Đa Minh |
Đoàn Đức Hạnh |
1975 |
2008 |
TP |
TH Thiên Phúc |
Tân Định |
449. Giuse Phêrô |
Trần Tấn Nam |
1971 |
2008 |
TP |
TH Thiên Phúc |
Tân Định |
450. Giuse Maria |
Nguyễn Văn Luật |
1976 |
2015 |
TP |
TH Thiên Phúc |
Tân Định |
451. Phêrô |
Nguyễn Đức Huyền |
1976 |
2009 |
TT |
Dòng Thánh Tâm |
Gia Định |
452. Phêrô |
Trần Xuân Toàn |
1978 |
2015 |
TT |
Dòng Thánh Tâm |
Gia Định |
453. Giuse |
Nguyễn Như Hải |
1965 |
2009 |
TSVN |
v NT Gò Mây |
Tân Sơn Nhì |
454. Giuse M. |
Nguyễn Hồng Phúc |
1972 |
2006 |
TSVN |
v NT Gò Mây |
Tân Sơn Nhì |
455. Giuse |
Phạm Văn Quy |
1966 |
2010 |
TSVN |
Học viện TSVN |
Tân Sơn Nhì |
456. Gioan B. |
Nguyễn Thanh Tịnh |
1974 |
2014 |
TSVN |
v NT Gò Mây |
Tân Sơn Nhì |
457. Giuse |
Đỗ Văn Thuỵ |
1949 |
2001 |
TSVN |
Học viện TSVN |
Tân Sơn Nhì |
458. Giuse |
Đỗ Duy Châu |
1960 |
2006 |
VDP |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
459. Phêrô |
Nguyễn Văn Hải |
1979 |
2009 |
VDP |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
460. Giuse |
Nguyễn Quang Tuyến |
1977 |
2012 |
VDP |
CĐ Hoà Hưng |
Phú Thọ |
Cập nhật theo sổ tay: tháng 10/2016