(Cập nhật theo Sổ tay 2016)
STT |
TÊN THÁNH |
HỌ VÀ TÊN |
N.SINH |
N.LM |
HẠT |
GIÁO PHẬN |
1. |
Giuse |
Đào Xuân Thanh |
1937 |
1965 |
Phú Thọ |
Ban Mê Thuột |
2. |
Giuse |
Nguyễn Tiến Khẩu |
1940 |
1971 |
Sài Gòn-Chợ Quán |
Ban Mê Thuột |
3. |
Giuse |
Nguyễn Công Định |
1928 |
1958 |
Sài Gòn-Chợ Quán |
Cần Thơ |
4. |
Antôn |
Bùi Ngọc Trợ |
1925 |
1954 |
Xóm Chiếu |
Đà Nẵng |
5. |
Simon |
Trương Xuân Thanh |
1923 |
1945 |
Sài Gòn-Chợ Quán |
Kontum |
6. |
Giuse |
Bùi Đức Vượng |
1930 |
1958 |
Gia Định |
Kontum |
7. |
Sêbastianô |
Đỗ Đức Phổ |
1936 |
1966 |
Sài Gòn-Chợ Quán |
Long Xuyên |
8. |
Phanxicô X. |
Nguyễn Thượng Uyển |
1924 |
1954 |
Sài Gòn-Chợ Quán |
Long Xuyên |
9. |
Antôn |
Phạm Trung Kiên |
1929 |
1960 |
Thủ Đức |
Long Xuyên |
10. |
Phêrô |
Dương Đình Tảo |
1946 |
1975 |
Phú Nhuận |
Long Xuyên |
11. |
Antôn |
Vũ Sĩ Hoằng |
1937 |
1967 |
Xóm Mới |
Mỹ Tho |
12. |
Phêrô |
Vũ Văn Tự Chương |
1928 |
1956 |
Xóm Mới |
Nha Trang |
13. |
Phanxicô X. |
Nguyễn Đức Quỳnh |
1955 |
1980 |
Xóm Mới |
Phát Diệm |
14. |
Đa Minh |
Kiều Ngọc Linh |
1958 |
2005 |
Thủ Đức |
Phú Cường |
15. |
Đa Minh |
Hoàng Duy Thanh |
1927 |
1956 |
Gia Định |
Phú Cường |
16. |
Ambrôsiô |
Đỗ Bích Ngô |
1930 |
1960 |
Sài Gòn-Chợ Quán |
Qui Nhơn |
17. |
Phanxicô X. |
Trần Hoà |
1932 |
1962 |
Phú Nhuận |
Qui Nhơn |
18. |
Phanxicô X. |
Dương Văn Mỹ |
1928 |
1959 |
Xóm Mới |
Vĩnh Long |
19. |
Tôma |
Nguyễn Hữu Lễ |
1946 |
1974 |
Thủ Đức |
Vĩnh Long |
20. |
Antôn |
Khổng Tiến Giác |
1925 |
1954 |
Thủ Đức |
Xuân Lộc |
21. |
Gioan B. |
Trần Văn Hộ |
1927 |
1958 |
Phú Nhuận |
Xuân Lộc |
22. |
Gioan |
Phạm Đình Nhu |
1928 |
1959 |
Xóm Mới |
Xuân Lộc |
23. |
Antôn |
Nguyễn Tuế |
1933 |
1962 |
Phú Nhuận |
Xuân Lộc |
24. |
Giuse |
Trần Văn Nghị |
1937 |
1965 |
Sài Gòn-Chợ Quán |
Xuân Lộc |
25. |
Giuse |
Khổng Năng Bao |
1938 |
1968 |
Xóm Mới |
Xuân Lộc |
26. |
Antôn |
Nguyễn Ngọc Sơn |
1948 |
1974 |
Sài Gòn-Chợ Quán |
Xuân Lộc |
27. |
Phanxicô X. |
Nguyễn Viết Linh |
1945 |
1975 |
Thủ Đức |
Xuân Lộc |